(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stolon
C1

stolon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thân bò chồi ngang nhánh bò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stolon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chồi ngang từ một cây, mọc dọc theo bề mặt đất và có rễ và chồi ở các đốt.

Definition (English Meaning)

A horizontal shoot from a plant that runs along the surface of the soil and has roots and shoots at the nodes.

Ví dụ Thực tế với 'Stolon'

  • "The strawberry plant spread rapidly by means of stolons."

    "Cây dâu tây lan rộng nhanh chóng bằng các stolon."

  • "Some grasses spread via stolons, forming dense mats of vegetation."

    "Một số loại cỏ lan rộng qua stolon, tạo thành các thảm thực vật dày đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stolon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stolon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

runner(chồi bò)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rhizome(thân rễ)
tuber(củ)
bulb(hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Stolon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stolon là một hình thức sinh sản vô tính của thực vật. Nó khác với rhizome (thân rễ) ở chỗ stolon mọc trên bề mặt đất, trong khi rhizome mọc dưới lòng đất. Stolons giúp cây lan rộng và tạo ra các cây mới từ một cây mẹ duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"stolon from" dùng để chỉ nguồn gốc của stolon từ cây mẹ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stolon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)