rhyolite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhyolite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá mácma phun trào có nguồn gốc núi lửa, với hàm lượng silica cao.
Definition (English Meaning)
An extrusive igneous rock, of volcanic origin, with a high silica content.
Ví dụ Thực tế với 'Rhyolite'
-
"The landscape was dominated by formations of rhyolite."
"Cảnh quan bị chi phối bởi các thành tạo đá rhyolite."
-
"Rhyolite is often found in volcanic regions."
"Rhyolite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa."
-
"The chemical composition of rhyolite is similar to that of granite."
"Thành phần hóa học của rhyolite tương tự như của đá hoa cương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhyolite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhyolite
- Adjective: rhyolitic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhyolite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rhyolite là một loại đá phun trào, tương đương về mặt hóa học với granite (một loại đá xâm nhập). Nó thường có cấu trúc porphyr, nghĩa là chứa các tinh thể lớn (phenocryst) trong một nền hạt mịn hoặc thủy tinh. Màu sắc của rhyolite có thể thay đổi, từ trắng đến hồng hoặc xám.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhyolite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.