(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhyolite
C1

rhyolite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rhyolit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhyolite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá mácma phun trào có nguồn gốc núi lửa, với hàm lượng silica cao.

Definition (English Meaning)

An extrusive igneous rock, of volcanic origin, with a high silica content.

Ví dụ Thực tế với 'Rhyolite'

  • "The landscape was dominated by formations of rhyolite."

    "Cảnh quan bị chi phối bởi các thành tạo đá rhyolite."

  • "Rhyolite is often found in volcanic regions."

    "Rhyolite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa."

  • "The chemical composition of rhyolite is similar to that of granite."

    "Thành phần hóa học của rhyolite tương tự như của đá hoa cương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhyolite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhyolite
  • Adjective: rhyolitic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

obsidian(đá vỏ chai)
granite(đá hoa cương)
andesite(andesit) basalt(bazan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Rhyolite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rhyolite là một loại đá phun trào, tương đương về mặt hóa học với granite (một loại đá xâm nhập). Nó thường có cấu trúc porphyr, nghĩa là chứa các tinh thể lớn (phenocryst) trong một nền hạt mịn hoặc thủy tinh. Màu sắc của rhyolite có thể thay đổi, từ trắng đến hồng hoặc xám.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhyolite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)