(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ andesite
C1

andesite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

andesit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Andesite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá mácma phun trào, đá núi lửa có thành phần trung gian, với hàm lượng silica (SiO2) từ 57 đến 63%. Andesite là đá tương đương núi lửa của đá diorit xâm nhập.

Definition (English Meaning)

An extrusive igneous, volcanic rock, of intermediate composition, with between 57 and 63% silica (SiO2). Andesites are the volcanic equivalent of plutonic diorite.

Ví dụ Thực tế với 'Andesite'

  • "The Andes Mountains are largely formed of andesite."

    "Dãy núi Andes phần lớn được hình thành từ đá andesite."

  • "Andesite is commonly found in volcanic arcs."

    "Andesite thường được tìm thấy trong các cung núi lửa."

  • "The rock sample was identified as andesite due to its intermediate silica content."

    "Mẫu đá được xác định là andesite do hàm lượng silica trung gian của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Andesite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: andesite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Andesite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Andesite thường có màu xám đến xám sẫm, và thường có cấu trúc porphyr. Thành phần khoáng vật chính bao gồm plagioclase feldspar và một hoặc nhiều khoáng vật mafic như pyroxene, amphibole hoặc biotite.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ:
- Andesite is composed *of* plagioclase feldspar.
- The presence *in* andesite of pyroxene is common.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Andesite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)