obsidian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsidian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá núi lửa cứng, tối màu, giống như thủy tinh, được hình thành do sự đông đặc nhanh chóng của dung nham mà không có sự kết tinh.
Definition (English Meaning)
A hard, dark, glasslike volcanic rock formed by the rapid solidification of lava without crystallization.
Ví dụ Thực tế với 'Obsidian'
-
"The ancient people used obsidian to make sharp tools and weapons."
"Người xưa đã sử dụng obsidian để làm các công cụ và vũ khí sắc bén."
-
"Obsidian is commonly found near volcanic areas."
"Obsidian thường được tìm thấy gần các khu vực núi lửa."
-
"The artist sculpted a beautiful figure from a piece of black obsidian."
"Người nghệ sĩ đã điêu khắc một bức tượng tuyệt đẹp từ một mảnh obsidian đen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsidian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obsidian
- Adjective: obsidian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsidian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Obsidian được biết đến với bề mặt nhẵn và sắc cạnh, khiến nó được sử dụng làm công cụ cắt và mũi tên trong lịch sử. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng trong trang sức và nghệ thuật. Lưu ý rằng mặc dù obsidian trông giống thủy tinh, nhưng nó là đá núi lửa tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Obsidian *of* volcanic origin, describing the source. Tools *from* obsidian, indicating the material used to construct it.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsidian'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you polish obsidian, it becomes very shiny.
|
Nếu bạn đánh bóng đá obsidian, nó trở nên rất bóng. |
| Phủ định |
When obsidian is not cooled quickly, it doesn't form a smooth surface.
|
Khi obsidian không được làm nguội nhanh chóng, nó không tạo thành một bề mặt nhẵn. |
| Nghi vấn |
If you break obsidian, does it create a sharp edge?
|
Nếu bạn làm vỡ đá obsidian, nó có tạo ra một cạnh sắc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used obsidian tools to carve the sculpture.
|
Người nghệ sĩ đã sử dụng các công cụ bằng đá obsidian để chạm khắc bức tượng. |
| Phủ định |
Why didn't they use obsidian for the blade?
|
Tại sao họ đã không sử dụng obsidian cho lưỡi dao? |
| Nghi vấn |
What makes obsidian such a sharp material?
|
Điều gì làm cho obsidian trở thành một vật liệu sắc bén như vậy? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has been using obsidian tools for sculpting for years.
|
Nghệ sĩ đã sử dụng các công cụ làm từ đá obsidian để điêu khắc trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been mining obsidian in that area recently.
|
Gần đây họ đã không khai thác đá obsidian ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Has the volcano been spewing obsidian lava lately?
|
Dạo gần đây núi lửa có phun trào dung nham obsidian không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This obsidian blade is as sharp as any sword.
|
Lưỡi dao obsidian này sắc bén như bất kỳ thanh kiếm nào. |
| Phủ định |
Obsidian is not less beautiful than diamonds.
|
Obsidian không kém phần đẹp so với kim cương. |
| Nghi vấn |
Is obsidian the most common volcanic glass?
|
Obsidian có phải là loại thủy tinh núi lửa phổ biến nhất không? |