(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsidian
B2

obsidian

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá vỏ chai thủy tinh núi lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsidian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá núi lửa cứng, tối màu, giống như thủy tinh, được hình thành do sự đông đặc nhanh chóng của dung nham mà không có sự kết tinh.

Definition (English Meaning)

A hard, dark, glasslike volcanic rock formed by the rapid solidification of lava without crystallization.

Ví dụ Thực tế với 'Obsidian'

  • "The ancient people used obsidian to make sharp tools and weapons."

    "Người xưa đã sử dụng obsidian để làm các công cụ và vũ khí sắc bén."

  • "Obsidian is commonly found near volcanic areas."

    "Obsidian thường được tìm thấy gần các khu vực núi lửa."

  • "The artist sculpted a beautiful figure from a piece of black obsidian."

    "Người nghệ sĩ đã điêu khắc một bức tượng tuyệt đẹp từ một mảnh obsidian đen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsidian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obsidian
  • Adjective: obsidian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Obsidian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Obsidian được biết đến với bề mặt nhẵn và sắc cạnh, khiến nó được sử dụng làm công cụ cắt và mũi tên trong lịch sử. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng trong trang sức và nghệ thuật. Lưu ý rằng mặc dù obsidian trông giống thủy tinh, nhưng nó là đá núi lửa tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Obsidian *of* volcanic origin, describing the source. Tools *from* obsidian, indicating the material used to construct it.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsidian'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you polish obsidian, it becomes very shiny.
Nếu bạn đánh bóng đá obsidian, nó trở nên rất bóng.
Phủ định
When obsidian is not cooled quickly, it doesn't form a smooth surface.
Khi obsidian không được làm nguội nhanh chóng, nó không tạo thành một bề mặt nhẵn.
Nghi vấn
If you break obsidian, does it create a sharp edge?
Nếu bạn làm vỡ đá obsidian, nó có tạo ra một cạnh sắc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used obsidian tools to carve the sculpture.
Người nghệ sĩ đã sử dụng các công cụ bằng đá obsidian để chạm khắc bức tượng.
Phủ định
Why didn't they use obsidian for the blade?
Tại sao họ đã không sử dụng obsidian cho lưỡi dao?
Nghi vấn
What makes obsidian such a sharp material?
Điều gì làm cho obsidian trở thành một vật liệu sắc bén như vậy?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has been using obsidian tools for sculpting for years.
Nghệ sĩ đã sử dụng các công cụ làm từ đá obsidian để điêu khắc trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't been mining obsidian in that area recently.
Gần đây họ đã không khai thác đá obsidian ở khu vực đó.
Nghi vấn
Has the volcano been spewing obsidian lava lately?
Dạo gần đây núi lửa có phun trào dung nham obsidian không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This obsidian blade is as sharp as any sword.
Lưỡi dao obsidian này sắc bén như bất kỳ thanh kiếm nào.
Phủ định
Obsidian is not less beautiful than diamonds.
Obsidian không kém phần đẹp so với kim cương.
Nghi vấn
Is obsidian the most common volcanic glass?
Obsidian có phải là loại thủy tinh núi lửa phổ biến nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)