granite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá mácma xâm nhập rất cứng, có dạng hạt, tinh thể, bao gồm chủ yếu là thạch anh, mica và fenspat, thường được sử dụng làm đá xây dựng.
Definition (English Meaning)
A very hard, granular, crystalline, igneous rock consisting mainly of quartz, mica, and feldspar and often used as a building stone.
Ví dụ Thực tế với 'Granite'
-
"The kitchen countertop is made of granite."
"Mặt bàn bếp được làm bằng đá granite."
-
"The Washington Monument is made of granite, marble, and gneiss."
"Tượng đài Washington được làm từ đá granite, đá cẩm thạch và gneiss."
-
"Granite is often used for kitchen countertops because it is durable and easy to clean."
"Đá granite thường được sử dụng cho mặt bàn bếp vì nó bền và dễ lau chùi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Granite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Granite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Granite thường được dùng để chỉ các loại đá có cấu trúc tương tự và độ cứng cao, thường dùng trong xây dựng và trang trí. Nó khác với các loại đá khác như marble (đá cẩm thạch) ở độ cứng và thành phần khoáng chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Diễn tả thành phần hoặc nguồn gốc: 'A block of granite.'
* **in**: Diễn tả sự xuất hiện hoặc sử dụng: 'Engraved in granite.'
* **from**: Diễn tả nguồn gốc xuất xứ: 'Quarried from the granite mountains.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Granite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.