right-wing principles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right-wing principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những niềm tin và giá trị cốt lõi liên quan đến các hệ tư tưởng chính trị cánh hữu, thường nhấn mạnh các hệ thống phân cấp xã hội truyền thống, sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào nền kinh tế và bản sắc dân tộc mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
The core beliefs and values associated with right-wing political ideologies, typically emphasizing traditional social hierarchies, limited government intervention in the economy, and strong national identity.
Ví dụ Thực tế với 'Right-wing principles'
-
"The politician's policies clearly reflect right-wing principles."
"Các chính sách của chính trị gia đó phản ánh rõ ràng các nguyên tắc cánh hữu."
-
"Many right-wing parties advocate for lower taxes and less government regulation."
"Nhiều đảng phái cánh hữu ủng hộ việc giảm thuế và giảm quy định của chính phủ."
-
"The new law is seen as a victory for right-wing principles."
"Luật mới được xem là một chiến thắng cho các nguyên tắc cánh hữu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Right-wing principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: principles
- Adjective: right-wing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Right-wing principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'right-wing' bao gồm một loạt các quan điểm khác nhau, từ chủ nghĩa bảo thủ đến chủ nghĩa dân tộc cực đoan. 'Right-wing principles' thường trái ngược với 'left-wing principles', vốn tập trung vào bình đẳng xã hội, chính phủ can thiệp mạnh mẽ hơn và quyền cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Right-wing principles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.