(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rightfulness
C1

rightfulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chính đáng tính hợp pháp tính công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rightfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất chính đáng; tính hợp pháp; tính công bằng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being rightful; legitimacy; justness.

Ví dụ Thực tế với 'Rightfulness'

  • "The rightfulness of the king's claim to the throne was questioned by many."

    "Tính chính đáng trong yêu sách lên ngôi của nhà vua đã bị nhiều người nghi ngờ."

  • "The court will determine the rightfulness of the company's actions."

    "Tòa án sẽ xác định tính chính đáng trong các hành động của công ty."

  • "There was some debate about the rightfulness of using military force."

    "Đã có một số tranh luận về tính chính đáng của việc sử dụng vũ lực quân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rightfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rightfulness
  • Adjective: rightful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
law(luật pháp)
ethics(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Rightfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rightfulness' nhấn mạnh đến sự hợp pháp về mặt đạo đức và pháp lý. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi, sở hữu, hoặc hành động được coi là đúng đắn và hợp lệ theo một hệ thống quy tắc hay luật lệ nhất định. Khác với 'righteousness' mang ý nghĩa đạo đức cao thượng và thường liên quan đến tôn giáo, 'rightfulness' tập trung vào tính hợp pháp và công bằng trong một bối cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng với 'of', nó thường chỉ tính hợp pháp của một cái gì đó: 'the rightfulness of their claim'. Khi dùng với 'in', nó chỉ tính hợp pháp trong một ngữ cảnh cụ thể: 'rightfulness in their actions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rightfulness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)