rights-managed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rights-managed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nội dung (như hình ảnh, âm nhạc hoặc video) mà chủ sở hữu bản quyền giữ quyền kiểm soát việc sử dụng và phân phối nội dung, thường thông qua các thỏa thuận cấp phép hoặc công nghệ quản lý quyền kỹ thuật số (DRM).
Definition (English Meaning)
Relating to content (such as images, music, or videos) for which the copyright owner retains control over the use and distribution of the content, often through licensing agreements or digital rights management (DRM) technologies.
Ví dụ Thực tế với 'Rights-managed'
-
"The photographer sells rights-managed images through a specialized agency."
"Nhiếp ảnh gia bán những hình ảnh được quản lý bản quyền thông qua một cơ quan chuyên môn."
-
"Rights-managed licenses are more expensive than royalty-free ones."
"Giấy phép được quản lý bản quyền đắt hơn giấy phép miễn phí bản quyền."
-
"The website offers both rights-managed and royalty-free images."
"Trang web cung cấp cả hình ảnh được quản lý bản quyền và hình ảnh miễn phí bản quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rights-managed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rights-managed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rights-managed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rights-managed' thường được sử dụng để mô tả các tài sản kỹ thuật số (digital assets) mà việc sử dụng chúng được kiểm soát chặt chẽ bởi người sở hữu bản quyền. Điều này khác với 'royalty-free', trong đó người dùng trả một khoản phí duy nhất để có quyền sử dụng nội dung mà không phải trả thêm phí bản quyền cho mỗi lần sử dụng. 'Rights-managed' nhấn mạnh rằng việc sử dụng phải tuân theo các điều khoản và điều kiện cụ thể do người sở hữu bản quyền đặt ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rights-managed'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be using rights-managed images in their advertising campaign next year.
|
Công ty sẽ sử dụng hình ảnh được quản lý bản quyền trong chiến dịch quảng cáo của họ vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be using rights-managed music for the film; they've decided on royalty-free tracks instead.
|
Họ sẽ không sử dụng nhạc được quản lý bản quyền cho bộ phim; thay vào đó họ đã quyết định sử dụng các bản nhạc miễn phí bản quyền. |
| Nghi vấn |
Will the agency be employing rights-managed video clips in the new commercial?
|
Liệu cơ quan này có sử dụng các đoạn video được quản lý bản quyền trong quảng cáo mới không? |