(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ripple
B2

ripple

noun

Nghĩa tiếng Việt

gợn sóng làn sóng sự lan tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ripple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gợn sóng, làn sóng nhỏ trên mặt nước, đặc biệt là do một làn gió nhẹ hoặc một vật rơi vào.

Definition (English Meaning)

a small wave or series of waves on the surface of water, especially one caused by a slight breeze or an object dropping into it.

Ví dụ Thực tế với 'Ripple'

  • "The stone created ripples on the surface of the lake."

    "Hòn đá tạo ra những gợn sóng trên mặt hồ."

  • "A ripple of excitement ran through the crowd."

    "Một làn sóng phấn khích lan tỏa trong đám đông."

  • "The scandal sent ripples through the financial markets."

    "Vụ bê bối gây ra những biến động trên thị trường tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ripple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ripple
  • Verb: ripple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stillness(sự tĩnh lặng)
calm(sự yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

effect(hiệu ứng, tác động)
spread(sự lan truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Mô tả tự nhiên Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Ripple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những tác động nhỏ, lan tỏa. Khác với 'wave' (sóng) là sóng lớn, 'ripple' nhỏ và lan rộng ra. Cũng có thể dùng để chỉ những hiệu ứng lan tỏa trong các lĩnh vực khác ngoài vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'ripple on': gợn sóng trên (mặt nước, bề mặt). 'ripple across': gợn sóng lan trên (bề mặt, khu vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ripple'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying the ripple of sunlight on the water is my favorite pastime.
Thích thú với sự gợn sóng của ánh nắng trên mặt nước là thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi.
Phủ định
I don't mind rippling the surface with a stone, but I prefer to watch it undisturbed.
Tôi không ngại tạo gợn sóng trên mặt nước bằng một hòn đá, nhưng tôi thích ngắm nhìn nó không bị xáo trộn hơn.
Nghi vấn
Is rippling water with your fingers something you find relaxing?
Có phải việc tạo gợn sóng trên mặt nước bằng ngón tay là điều bạn thấy thư giãn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pebble made the water ripple, didn't it?
Hòn sỏi làm cho mặt nước gợn sóng, phải không?
Phủ định
The water didn't ripple, did it?
Mặt nước không gợn sóng, phải không?
Nghi vấn
The waves ripple the shore, don't they?
Những con sóng gợn bờ, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the tide comes in, the gentle breeze will have rippled the surface of the lake.
Trước khi thủy triều lên, cơn gió nhẹ sẽ làm mặt hồ gợn sóng.
Phủ định
By next week, the scandal won't have rippled through the entire community.
Đến tuần sau, vụ bê bối sẽ không gây ra làn sóng dư luận trong toàn bộ cộng đồng.
Nghi vấn
Will the news of their engagement have rippled through the office by lunchtime?
Liệu tin tức về lễ đính hôn của họ có lan truyền khắp văn phòng vào giờ ăn trưa không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stone had rippled the calm surface of the lake before I arrived.
Hòn đá đã làm gợn sóng mặt hồ phẳng lặng trước khi tôi đến.
Phủ định
She had not rippled any water with her foot when she swam.
Cô ấy đã không tạo ra gợn sóng nào khi bơi bằng chân của mình.
Nghi vấn
Had the news rippled through the town before they made the official announcement?
Tin tức đã lan truyền khắp thị trấn trước khi họ đưa ra thông báo chính thức phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)