burden sharing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burden sharing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân chia gánh nặng, chi phí hoặc trách nhiệm của một hoạt động hoặc dự án giữa nhiều người tham gia.
Definition (English Meaning)
The distribution of the costs or responsibilities of an activity or enterprise among multiple participants.
Ví dụ Thực tế với 'Burden sharing'
-
"Burden sharing is essential for maintaining the stability of the alliance."
"Sự chia sẻ gánh nặng là điều cần thiết để duy trì sự ổn định của liên minh."
-
"The EU is seeking a better burden sharing mechanism for managing migration."
"EU đang tìm kiếm một cơ chế chia sẻ gánh nặng tốt hơn để quản lý di cư."
-
"NATO allies must commit to fair burden sharing in defense spending."
"Các đồng minh NATO phải cam kết chia sẻ gánh nặng công bằng trong chi tiêu quốc phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burden sharing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: burden sharing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burden sharing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế (ví dụ: các quốc gia chia sẻ gánh nặng tài chính hoặc quân sự trong một liên minh) hoặc trong các tổ chức lớn. Nhấn mạnh tính hợp tác và công bằng trong việc phân bổ trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in burden sharing:** chỉ phương thức, cách thức chia sẻ (e.g., 'in burden sharing arrangements'). * **burden sharing of:** chỉ đối tượng, trách nhiệm được chia sẻ (e.g., 'burden sharing of defense costs'). * **burden sharing for:** chỉ mục đích của việc chia sẻ (e.g., 'burden sharing for refugee resettlement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burden sharing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.