(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk concentration
C1

risk concentration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập trung rủi ro mức độ tập trung rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk concentration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ tiếp xúc với một rủi ro đơn lẻ, hoặc một nhóm các rủi ro liên quan, có thể gây ra những tổn thất đủ lớn để đe dọa sức khỏe hoặc khả năng hoạt động của một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The extent of exposure to a single risk, or group of related risks, that could produce losses large enough to threaten an organization’s health or ability to operate.

Ví dụ Thực tế với 'Risk concentration'

  • "The bank needs to reduce its risk concentration in the commercial real estate sector."

    "Ngân hàng cần giảm sự tập trung rủi ro của mình trong lĩnh vực bất động sản thương mại."

  • "High risk concentration can lead to significant financial losses for the company."

    "Sự tập trung rủi ro cao có thể dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể cho công ty."

  • "The regulator is concerned about the bank's level of risk concentration."

    "Cơ quan quản lý lo ngại về mức độ tập trung rủi ro của ngân hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk concentration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk concentration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Risk concentration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và quản lý rủi ro. Nó nhấn mạnh việc một tổ chức (ví dụ: ngân hàng) có thể gặp nguy hiểm nếu đầu tư hoặc cho vay quá nhiều vào một lĩnh vực, khách hàng hoặc loại tài sản cụ thể. Điều này làm tăng khả năng thua lỗ lớn nếu yếu tố rủi ro đó xảy ra. Nó khác với 'risk diversification' (đa dạng hóa rủi ro) ở chỗ nó đi ngược lại nguyên tắc này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Risk concentration *in*’: đề cập đến sự tập trung rủi ro trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: risk concentration in real estate). ‘Risk concentration *of*’: đề cập đến sự tập trung rủi ro của một loại hình cụ thể (ví dụ: risk concentration of credit risk).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk concentration'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, risk concentration in the real estate sector is alarming!
Ồ, sự tập trung rủi ro trong lĩnh vực bất động sản thật đáng báo động!
Phủ định
Well, risk concentration isn't always a bad thing, is it?
Chà, sự tập trung rủi ro không phải lúc nào cũng là điều xấu, phải không?
Nghi vấn
Hey, does this portfolio have significant risk concentration?
Này, danh mục đầu tư này có sự tập trung rủi ro đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)