risk magnification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk magnification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng mọi người cảm nhận rủi ro lớn hơn khi thông tin về một rủi ro được trình bày một cách giật gân hoặc đáng báo động, hoặc khi rủi ro liên quan đến các yếu tố như sợ hãi, mất kiểm soát hoặc bất công.
Definition (English Meaning)
The tendency for people to perceive risks as greater when information about a risk is presented in a sensational or alarming way, or when the risk is associated with factors such as dread, uncontrollability, or inequity.
Ví dụ Thực tế với 'Risk magnification'
-
"The media's coverage of the outbreak led to risk magnification and widespread panic."
"Việc đưa tin về sự bùng phát của dịch bệnh trên các phương tiện truyền thông đã dẫn đến sự khuếch đại rủi ro và sự hoảng loạn lan rộng."
-
"The study investigated the effect of framing on risk magnification."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của việc xây dựng khung thông tin đối với sự khuếch đại rủi ro."
-
"Public health officials need to be aware of risk magnification when communicating about potential threats."
"Các quan chức y tế công cộng cần nhận thức được sự khuếch đại rủi ro khi truyền đạt thông tin về các mối đe dọa tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk magnification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk magnification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk magnification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk magnification xảy ra khi nhận thức về rủi ro bị khuếch đại do cách thức thông tin được truyền tải, các yếu tố cảm xúc liên quan đến rủi ro, hoặc các đặc điểm cụ thể của rủi ro. Nó thường dẫn đến phản ứng thái quá đối với một mối đe dọa. Nó khác với 'risk amplification' ở chỗ 'magnification' nhấn mạnh khía cạnh nhận thức và cảm xúc, trong khi 'amplification' có thể bao gồm cả khía cạnh xã hội và kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị khuếch đại. Ví dụ: 'risk magnification of a nuclear accident'.
* **in:** Thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà sự khuếch đại rủi ro xảy ra. Ví dụ: 'risk magnification in the media'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk magnification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.