risk shifting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk shifting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chuyển rủi ro từ một bên sang bên khác.
Definition (English Meaning)
The act of transferring risk from one party to another.
Ví dụ Thực tế với 'Risk shifting'
-
"The company engaged in risk shifting by purchasing insurance policies."
"Công ty tham gia vào việc chuyển rủi ro bằng cách mua các hợp đồng bảo hiểm."
-
"Risk shifting is a common practice in the financial markets."
"Chuyển rủi ro là một thông lệ phổ biến trên thị trường tài chính."
-
"Derivatives are often used for risk shifting purposes."
"Các công cụ phái sinh thường được sử dụng cho mục đích chuyển rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk shifting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk shifting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk shifting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk shifting là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, tài chính và bảo hiểm, đề cập đến việc chuyển giao gánh nặng hoặc trách nhiệm của một rủi ro cụ thể từ một cá nhân, tổ chức hoặc thực thể sang một cá nhân, tổ chức hoặc thực thể khác. Điều này có thể được thực hiện thông qua các công cụ tài chính, hợp đồng bảo hiểm, hoặc các thỏa thuận pháp lý. Mục đích là giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực tiềm tàng của rủi ro đối với bên ban đầu chịu rủi ro. So với 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là hành động làm giảm khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro, risk shifting là việc chuyển giao trách nhiệm về rủi ro sang một đối tượng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk shifting to [người/tổ chức nhận rủi ro]' cho thấy việc chuyển rủi ro đến một đối tượng cụ thể. 'Risk shifting from [người/tổ chức chuyển rủi ro]' cho thấy đối tượng ban đầu chịu rủi ro.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk shifting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.