(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shift
B1

shift

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thay đổi ca làm việc chuyển dịch di chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc làm cho di chuyển từ một nơi hoặc vị trí này sang nơi khác, đặc biệt là một khoảng cách nhỏ.

Definition (English Meaning)

To move or cause to move from one place or position to another, especially over a slight distance.

Ví dụ Thực tế với 'Shift'

  • "The company is shifting its focus to online sales."

    "Công ty đang chuyển trọng tâm sang bán hàng trực tuyến."

  • "He shifted uncomfortably in his chair."

    "Anh ấy cựa quậy không thoải mái trên ghế."

  • "The night shift starts at 11 pm."

    "Ca đêm bắt đầu lúc 11 giờ đêm."

  • "There's been a shift in the weather."

    "Thời tiết đã có sự thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

move(di chuyển)
change(thay đổi)
alter(sửa đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Công nghệ thông tin Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Shift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'shift' thường ám chỉ sự thay đổi nhỏ, điều chỉnh vị trí hoặc trạng thái. So với 'move' có nghĩa rộng hơn, 'shift' tập trung vào sự thay đổi tinh tế. Ví dụ: 'He shifted his weight' (Anh ấy chuyển trọng lượng) ngụ ý sự điều chỉnh nhỏ để thoải mái hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'shift to' chỉ sự chuyển đổi sang một trạng thái hoặc vị trí mới. Ví dụ: 'shift to a new strategy' (chuyển sang một chiến lược mới). 'shift from' chỉ sự chuyển đổi khỏi một trạng thái hoặc vị trí cũ. Ví dụ: 'shift from fossil fuels' (chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)