(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burglary
B2

burglary

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ trộm hành vi trộm cắp (có đột nhập) sự ăn trộm có đột nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burglary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xâm nhập trái phép vào một tòa nhà với ý định phạm tội, đặc biệt là trộm cắp.

Definition (English Meaning)

The act of illegally entering a building with the intent to commit a crime, especially theft.

Ví dụ Thực tế với 'Burglary'

  • "The police are investigating the burglary at the local jewelry store."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ trộm tại cửa hàng trang sức địa phương."

  • "He was arrested for burglary."

    "Anh ta bị bắt vì tội trộm cắp."

  • "The rate of burglaries has decreased in recent years."

    "Tỷ lệ trộm cắp đã giảm trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burglary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burglary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Burglary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burglary thường liên quan đến việc đột nhập vào một tòa nhà (nhà ở, cửa hàng, văn phòng, v.v.) khi nó đóng cửa hoặc không có người ở. Sự khác biệt chính giữa 'burglary' và 'robbery' là 'robbery' bao gồm việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để lấy tài sản trực tiếp từ một người, trong khi 'burglary' không nhất thiết phải có sự hiện diện của nạn nhân hoặc sử dụng vũ lực trực tiếp đối với người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Burglary of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị trộm cắp (ví dụ: burglary of a house). 'Burglary in' được sử dụng để chỉ địa điểm xảy ra vụ trộm (ví dụ: burglary in the city center).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burglary'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reporting the burglary immediately is crucial for the investigation.
Báo cáo vụ trộm ngay lập tức là rất quan trọng cho cuộc điều tra.
Phủ định
Ignoring the risk of burglary is not a wise decision for homeowners.
Bỏ qua nguy cơ trộm cắp không phải là một quyết định khôn ngoan cho chủ nhà.
Nghi vấn
Is preventing burglary a top priority for the police department?
Liệu phòng chống trộm cắp có phải là ưu tiên hàng đầu của sở cảnh sát?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news reported a serious crime: a burglary at the local museum.
Tin tức đưa tin về một tội ác nghiêm trọng: một vụ trộm tại bảo tàng địa phương.
Phủ định
It wasn't a simple break-in: it was a sophisticated burglary, planned meticulously.
Đó không phải là một vụ đột nhập đơn giản: đó là một vụ trộm tinh vi, được lên kế hoạch tỉ mỉ.
Nghi vấn
Was it a simple mistake, or something more serious: a planned burglary?
Đó là một sai lầm đơn giản, hay điều gì đó nghiêm trọng hơn: một vụ trộm có kế hoạch?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news reported a burglary at the local museum.
Tin tức đưa tin về một vụ trộm tại bảo tàng địa phương.
Phủ định
They didn't report any burglary incidents in our neighborhood last month.
Họ đã không báo cáo bất kỳ vụ trộm nào trong khu phố của chúng ta tháng trước.
Nghi vấn
Did the police investigate the burglary thoroughly?
Cảnh sát đã điều tra kỹ lưỡng vụ trộm chứ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news reported a significant increase in burglary cases last month.
Tin tức đưa tin về sự gia tăng đáng kể các vụ trộm cắp vào tháng trước.
Phủ định
Never before had the police faced such a complex burglary investigation.
Chưa bao giờ cảnh sát phải đối mặt với một cuộc điều tra trộm cắp phức tạp đến vậy.
Nghi vấn
Rarely has a burglary been committed with such precision and planning.
Hiếm khi một vụ trộm cắp nào được thực hiện với độ chính xác và kế hoạch như vậy.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent burglary caused significant damage to the property.
Vụ trộm gần đây đã gây ra thiệt hại đáng kể cho tài sản.
Phủ định
There was no burglary reported in our neighborhood last month.
Không có vụ trộm nào được báo cáo trong khu phố của chúng tôi tháng trước.
Nghi vấn
Was the burglary investigated by the police?
Vụ trộm đã được cảnh sát điều tra chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There will be a burglary if you leave the window open.
Sẽ có một vụ trộm nếu bạn để cửa sổ mở.
Phủ định
There won't be a burglary because we installed a security system.
Sẽ không có vụ trộm nào vì chúng ta đã lắp đặt hệ thống an ninh.
Nghi vấn
Will there be a burglary if the alarm system fails?
Liệu có xảy ra trộm cắp nếu hệ thống báo động bị hỏng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There has been a burglary in our neighborhood recently.
Gần đây đã có một vụ trộm ở khu phố của chúng ta.
Phủ định
The police haven't caught anyone for the burglary yet.
Cảnh sát vẫn chưa bắt được ai cho vụ trộm.
Nghi vấn
Have there been many burglaries in this area before?
Trước đây đã có nhiều vụ trộm ở khu vực này chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a lot of burglaries in this neighborhood, but security has improved.
Trước đây có rất nhiều vụ trộm cắp trong khu phố này, nhưng an ninh đã được cải thiện.
Phủ định
We didn't use to worry about burglary when we lived in the countryside.
Chúng tôi đã không từng lo lắng về trộm cắp khi chúng tôi sống ở vùng quê.
Nghi vấn
Did they use to investigate every reported burglary in detail?
Họ đã từng điều tra chi tiết mọi vụ trộm cắp được báo cáo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)