(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hold-up
B2

hold-up

noun

Nghĩa tiếng Việt

vụ cướp sự trì hoãn sự cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vụ cướp, đặc biệt là vụ cướp có sử dụng vũ khí.

Definition (English Meaning)

A robbery, especially one involving the use of weapons.

Ví dụ Thực tế với 'Hold-up'

  • "The gang committed a hold-up at the local bank."

    "Băng nhóm đó đã thực hiện một vụ cướp tại ngân hàng địa phương."

  • "The hold-up lasted only a few minutes."

    "Vụ cướp chỉ kéo dài vài phút."

  • "We experienced a hold-up in production due to a shortage of raw materials."

    "Chúng tôi đã gặp phải một sự trì hoãn trong sản xuất do thiếu nguyên liệu thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hold-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hold-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(sự tiến bộ)
progress(sự tiến triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hold-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hold-up' thường mang ý nghĩa về một vụ cướp bạo lực hoặc có đe dọa sử dụng vũ lực. Nó khác với 'theft' (trộm cắp) đơn thuần, vì 'hold-up' ám chỉ sự đối đầu trực tiếp với nạn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'At' thường được dùng khi nói về địa điểm cụ thể xảy ra vụ cướp: 'There was a hold-up at the bank.' ('In' có thể sử dụng để chỉ địa điểm chung chung hơn: 'There has been a hold-up in the area.', nhưng thường ít phổ biến hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold-up'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reporting the bank hold-up led to the robbers' quick arrest.
Việc báo cáo vụ cướp ngân hàng đã dẫn đến việc bắt giữ nhanh chóng những tên cướp.
Phủ định
He denied any involvement in planning the hold-up.
Anh ta phủ nhận mọi liên quan đến việc lên kế hoạch cho vụ cướp.
Nghi vấn
Do you recall witnessing the hold-up?
Bạn có nhớ đã chứng kiến vụ cướp không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bank's security system is considered inadequate after the recent hold-up.
Hệ thống an ninh của ngân hàng được coi là không đủ sau vụ cướp gần đây.
Phủ định
The getaway car was not recovered after the hold-up.
Chiếc xe tẩu thoát đã không được tìm thấy sau vụ cướp.
Nghi vấn
Was the jewelry store's alarm system triggered during the hold-up?
Hệ thống báo động của cửa hàng trang sức có được kích hoạt trong vụ cướp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)