rascality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rascality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi gian xảo, tinh nghịch hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
Dishonest or mischievous behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Rascality'
-
"The children were punished for their rascality."
"Những đứa trẻ bị phạt vì những trò tinh nghịch của chúng."
-
"His rascality often got him into trouble."
"Sự tinh nghịch của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối."
-
"The company was accused of financial rascality."
"Công ty bị cáo buộc về những hành vi gian lận tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rascality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rascality
- Adjective: rascally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rascality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rascality ám chỉ những hành động tinh quái, thường gây ra phiền toái nhưng không đến mức nghiêm trọng như tội phạm. Nó bao hàm sự lém lỉnh, tinh nghịch nhưng có thể gây khó chịu cho người khác. Khác với 'mischief' thường mang tính trẻ con hơn, 'rascality' có thể áp dụng cho cả người lớn và trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ bản chất của hành động: 'a bit of rascality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rascality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.