role model
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được người khác ngưỡng mộ và noi theo như một tấm gương.
Definition (English Meaning)
A person looked to by others as an example to be imitated.
Ví dụ Thực tế với 'Role model'
-
"My older sister is a role model for me because she is intelligent and hardworking."
"Chị gái tôi là một tấm gương cho tôi vì chị ấy thông minh và chăm chỉ."
-
"She is a great role model for young women in business."
"Cô ấy là một tấm gương tuyệt vời cho những phụ nữ trẻ trong kinh doanh."
-
"Parents should be role models for their children."
"Cha mẹ nên là tấm gương cho con cái của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Role model'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: role model
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Role model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Role model” thường chỉ người có những phẩm chất đáng quý, hành vi tốt đẹp mà người khác muốn học hỏi và làm theo. Khác với “idol” (thần tượng), “role model” nhấn mạnh vào khía cạnh đạo đức và hành vi tích cực hơn là sự nổi tiếng hay tài năng đơn thuần. Sự khác biệt nằm ở động cơ: Idol mang tính chất giải trí, ngưỡng mộ bề ngoài còn role model mang tính học hỏi và phát triển bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'as a role model': được xem như một tấm gương.
- 'role model for someone': tấm gương cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Role model'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she is truly a role model for aspiring young artists.
|
Ồ, cô ấy thực sự là một hình mẫu cho những nghệ sĩ trẻ đầy tham vọng. |
| Phủ định |
Alas, not every celebrity is a good role model.
|
Than ôi, không phải người nổi tiếng nào cũng là một hình mẫu tốt. |
| Nghi vấn |
Hey, isn't Nelson Mandela a great role model for leadership?
|
Này, chẳng phải Nelson Mandela là một hình mẫu tuyệt vời cho khả năng lãnh đạo sao? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had followed my role model's advice, I would be more successful now.
|
Nếu tôi đã làm theo lời khuyên của hình mẫu lý tưởng của mình, thì giờ tôi đã thành công hơn rồi. |
| Phủ định |
If she weren't such a strong role model, she might have given up already.
|
Nếu cô ấy không phải là một hình mẫu mạnh mẽ, có lẽ cô ấy đã bỏ cuộc rồi. |
| Nghi vấn |
If he had a better role model, would he be making different choices today?
|
Nếu anh ấy có một hình mẫu tốt hơn, liệu anh ấy có đưa ra những lựa chọn khác vào ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her mother was her role model.
|
Cô ấy nói rằng mẹ cô ấy là hình mẫu của cô ấy. |
| Phủ định |
He said that he didn't have a role model when he was young.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không có hình mẫu nào khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
She asked me who my role model was.
|
Cô ấy hỏi tôi ai là hình mẫu của tôi. |