(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ role model
B2

role model

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm gương hình mẫu lý tưởng người để noi theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được người khác ngưỡng mộ và noi theo như một tấm gương.

Definition (English Meaning)

A person looked to by others as an example to be imitated.

Ví dụ Thực tế với 'Role model'

  • "My older sister is a role model for me because she is intelligent and hardworking."

    "Chị gái tôi là một tấm gương cho tôi vì chị ấy thông minh và chăm chỉ."

  • "She is a great role model for young women in business."

    "Cô ấy là một tấm gương tuyệt vời cho những phụ nữ trẻ trong kinh doanh."

  • "Parents should be role models for their children."

    "Cha mẹ nên là tấm gương cho con cái của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Role model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: role model
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bad example(tấm gương xấu)
deterrent(điều ngăn cản, răn đe)

Từ liên quan (Related Words)

mentor(người cố vấn)
idol(thần tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Role model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Role model” thường chỉ người có những phẩm chất đáng quý, hành vi tốt đẹp mà người khác muốn học hỏi và làm theo. Khác với “idol” (thần tượng), “role model” nhấn mạnh vào khía cạnh đạo đức và hành vi tích cực hơn là sự nổi tiếng hay tài năng đơn thuần. Sự khác biệt nằm ở động cơ: Idol mang tính chất giải trí, ngưỡng mộ bề ngoài còn role model mang tính học hỏi và phát triển bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

- 'as a role model': được xem như một tấm gương.
- 'role model for someone': tấm gương cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Role model'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is truly a role model for aspiring young artists.
Ồ, cô ấy thực sự là một hình mẫu cho những nghệ sĩ trẻ đầy tham vọng.
Phủ định
Alas, not every celebrity is a good role model.
Than ôi, không phải người nổi tiếng nào cũng là một hình mẫu tốt.
Nghi vấn
Hey, isn't Nelson Mandela a great role model for leadership?
Này, chẳng phải Nelson Mandela là một hình mẫu tuyệt vời cho khả năng lãnh đạo sao?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had followed my role model's advice, I would be more successful now.
Nếu tôi đã làm theo lời khuyên của hình mẫu lý tưởng của mình, thì giờ tôi đã thành công hơn rồi.
Phủ định
If she weren't such a strong role model, she might have given up already.
Nếu cô ấy không phải là một hình mẫu mạnh mẽ, có lẽ cô ấy đã bỏ cuộc rồi.
Nghi vấn
If he had a better role model, would he be making different choices today?
Nếu anh ấy có một hình mẫu tốt hơn, liệu anh ấy có đưa ra những lựa chọn khác vào ngày hôm nay không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her mother was her role model.
Cô ấy nói rằng mẹ cô ấy là hình mẫu của cô ấy.
Phủ định
He said that he didn't have a role model when he was young.
Anh ấy nói rằng anh ấy không có hình mẫu nào khi còn trẻ.
Nghi vấn
She asked me who my role model was.
Cô ấy hỏi tôi ai là hình mẫu của tôi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)