inspiration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspiration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình được kích thích về mặt tinh thần để làm hoặc cảm nhận điều gì đó, đặc biệt là để làm điều gì đó sáng tạo.
Definition (English Meaning)
The process of being mentally stimulated to do or feel something, especially to do something creative.
Ví dụ Thực tế với 'Inspiration'
-
"His trip to Italy was a great inspiration to his art."
"Chuyến đi của anh ấy đến Ý là một nguồn cảm hứng lớn cho nghệ thuật của anh ấy."
-
"The artist found inspiration in the beauty of the landscape."
"Nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng từ vẻ đẹp của phong cảnh."
-
"Reading her book gave me the inspiration to start writing my own."
"Đọc cuốn sách của cô ấy đã cho tôi cảm hứng để bắt đầu viết cuốn sách của riêng mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inspiration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inspiration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inspiration thường liên quan đến một sự thúc đẩy hoặc ý tưởng bất ngờ và mạnh mẽ để tạo ra điều gì đó mới mẻ hoặc thực hiện một hành động nào đó. Nó khác với 'motivation' (động lực) ở chỗ motivation thường đến từ một mục tiêu hoặc nhu cầu có ý thức, trong khi inspiration thường đến một cách tự phát. 'Influence' (ảnh hưởng) là một khái niệm rộng hơn, chỉ sự tác động lên suy nghĩ hoặc hành vi, trong khi inspiration tập trung vào sự khơi gợi sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* for: chỉ mục đích hoặc kết quả của nguồn cảm hứng. Ví dụ: 'This painting is an inspiration for many artists.' * from: chỉ nguồn gốc của cảm hứng. Ví dụ: 'He drew inspiration from nature.' * behind: Chỉ nguồn gốc thúc đẩy một hành động hoặc sự sáng tạo nào đó. Ví dụ: 'The inspiration behind the project came from...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspiration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.