(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roller
B1

roller

noun

Nghĩa tiếng Việt

con lăn lô cuốn tóc sóng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình trụ tròn xoay, được dùng để di chuyển hoặc tạo hình vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A cylinder that rotates, used for moving or shaping something.

Ví dụ Thực tế với 'Roller'

  • "The road roller flattened the asphalt."

    "Xe lu làm phẳng lớp nhựa đường."

  • "The factory uses rollers to move the heavy materials."

    "Nhà máy sử dụng các con lăn để di chuyển vật liệu nặng."

  • "The surfer caught a large roller."

    "Người lướt sóng bắt được một con sóng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

road roller(xe lu)
paint roller(con lăn sơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Roller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'roller' thường chỉ các vật hình trụ có thể lăn tròn. Nó có thể là một bộ phận của máy móc, một dụng cụ để sơn, hoặc một loại tóc uốn. Cần phân biệt với các từ như 'wheel' (bánh xe) thường dùng cho các phương tiện di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'On' thường dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'The paint roller is on the table.' ('Con lăn sơn nằm trên bàn'). 'With' thường dùng để chỉ công cụ, ví dụ: 'She painted the wall with a roller.' ('Cô ấy sơn tường bằng con lăn').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roller'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)