curl
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình xoắn ốc hoặc hình cong.
Ví dụ Thực tế với 'Curl'
-
"She has beautiful curls in her hair."
"Cô ấy có những lọn tóc xoăn rất đẹp."
-
"The leaves started to curl at the edges."
"Các lá bắt đầu cuộn lại ở mép."
-
"She used a curling iron to curl her hair."
"Cô ấy dùng máy uốn tóc để uốn tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curl
- Verb: curl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ tóc xoăn, khói cuộn, hoặc bất cứ vật gì có hình dáng tương tự. Khác với 'bend' chỉ sự uốn cong nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
curl in something: chỉ sự xuất hiện hoặc sự hình thành của hình xoắn hoặc cong trong một vật liệu hoặc chất nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curl'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been curling her hair for an hour.
|
Cô ấy đã uốn tóc được một tiếng rồi. |
| Phủ định |
They haven't been curling up on the couch all day.
|
Họ đã không cuộn tròn trên диван cả ngày. |
| Nghi vấn |
Has the smoke been curling upwards from the chimney?
|
Khói có đang cuộn lên từ ống khói không? |