rolling stock
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rolling stock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương tiện đường sắt bao gồm đầu máy, toa xe, xe chở khách, xe chở hàng và các phương tiện khác di chuyển trên đường ray.
Definition (English Meaning)
Railway vehicles including locomotives, railroad cars, passenger cars, freight cars, and other vehicles that move on the rails.
Ví dụ Thực tế với 'Rolling stock'
-
"The company invested heavily in new rolling stock to improve efficiency."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào rolling stock mới để cải thiện hiệu quả."
-
"The museum has a large collection of historical rolling stock."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các rolling stock lịch sử."
-
"The railway company is modernizing its rolling stock to reduce emissions."
"Công ty đường sắt đang hiện đại hóa rolling stock của mình để giảm lượng khí thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rolling stock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rolling stock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rolling stock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rolling stock' dùng để chỉ chung tất cả các loại phương tiện có bánh xe được thiết kế để di chuyển trên đường ray. Nó bao gồm cả những phương tiện tự hành (như đầu máy) và những phương tiện được kéo (như toa xe khách hoặc toa xe hàng). Sự khác biệt chính với 'rail infrastructure' (cơ sở hạ tầng đường sắt) là rolling stock *di chuyển*, trong khi cơ sở hạ tầng thì cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rolling stock'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The railway company will invest in new rolling stock next year.
|
Công ty đường sắt sẽ đầu tư vào các đoàn tàu mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to replace all the rolling stock this year due to budget constraints.
|
Họ sẽ không thay thế toàn bộ đoàn tàu trong năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the new rolling stock improve the efficiency of the train service?
|
Liệu các đoàn tàu mới có cải thiện hiệu quả của dịch vụ tàu hỏa không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the new regulations, the company had already purchased a large amount of rolling stock.
|
Trước khi có các quy định mới, công ty đã mua một lượng lớn phương tiện vận tải đường sắt. |
| Phủ định |
The railway company had not invested in new rolling stock for many years before the accident occurred.
|
Công ty đường sắt đã không đầu tư vào phương tiện vận tải đường sắt mới trong nhiều năm trước khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the government approved the funding for the new rolling stock before the elections?
|
Chính phủ đã phê duyệt kinh phí cho phương tiện vận tải đường sắt mới trước cuộc bầu cử chưa? |