tumbling
Động từ (dạng tiếp diễn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumbling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngã hoặc di chuyển nhanh chóng và không kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Falling or moving quickly and in an uncontrolled way.
Ví dụ Thực tế với 'Tumbling'
-
"The children were tumbling around on the grass."
"Bọn trẻ đang nhào lộn trên bãi cỏ."
-
"The stock market is tumbling."
"Thị trường chứng khoán đang sụt giảm mạnh."
-
"He was tumbling down the stairs."
"Anh ta đang ngã xuống cầu thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tumbling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tumble
- Adjective: tumbling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tumbling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động ngã, lộn nhào một cách mất kiểm soát, thường do vấp ngã hoặc trượt chân. Nhấn mạnh vào sự mất kiểm soát và chuyển động hỗn loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
down: Ngã xuống (dưới một vị trí cao hơn). over: Lộn nhào qua (một vật gì đó). into: Ngã vào (bên trong một vật gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumbling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the acrobats were tumbling with such grace was impressive.
|
Việc những diễn viên nhào lộn nhào lộn với sự duyên dáng như vậy thật ấn tượng. |
| Phủ định |
Whether the old building would tumble during the earthquake wasn't clear.
|
Việc tòa nhà cũ có đổ sập trong trận động đất hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the child decided to tumble down the hill is a mystery.
|
Tại sao đứa trẻ quyết định lăn xuống đồi là một điều bí ẩn. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the circus arrives, the acrobats will have tumbled for hours to perfect their routine.
|
Trước khi rạp xiếc đến, các diễn viên nhào lộn sẽ đã nhào lộn hàng giờ để hoàn thiện tiết mục của họ. |
| Phủ định |
By next week, the old building won't have tumbled down, despite the heavy winds.
|
Đến tuần tới, tòa nhà cũ sẽ vẫn chưa đổ sập, mặc dù gió lớn. |
| Nghi vấn |
Will the price of the stock have tumbled significantly by the end of the day?
|
Liệu giá cổ phiếu có giảm mạnh đáng kể vào cuối ngày không? |