romantically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romantically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lãng mạn, theo kiểu lãng mạn.
Definition (English Meaning)
In a romantic manner or way.
Ví dụ Thực tế với 'Romantically'
-
"He looked at her romantically across the candlelit table."
"Anh ấy nhìn cô ấy một cách lãng mạn qua chiếc bàn được thắp nến."
-
"They were romantically involved."
"Họ có quan hệ tình cảm lãng mạn."
-
"She dreamed romantically of her future."
"Cô ấy mơ mộng một cách lãng mạn về tương lai của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Romantically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: romantically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Romantically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'romantically' nhấn mạnh đến cách hành động, suy nghĩ hoặc đối xử mang đậm chất lãng mạn, thường bao gồm những yếu tố như sự say đắm, tình cảm sâu sắc, sự lý tưởng hóa và mong muốn tạo ra một bầu không khí đặc biệt. So với các trạng từ khác chỉ mức độ (ví dụ: 'very', 'really'), 'romantically' tập trung vào *cách thức* hành động hơn là *mức độ* của hành động đó. Ví dụ, nói 'I really like you' chỉ đơn giản thể hiện mức độ thích, còn 'I'm romantically interested in you' thể hiện một kiểu thích đặc biệt: thích một cách lãng mạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Involved with' được dùng khi nói về việc có quan hệ tình cảm với ai đó một cách lãng mạn. 'Linked to' ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả sự liên kết giữa hai thứ có tính chất lãng mạn hoặc gợi lên cảm xúc lãng mạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Romantically'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He romantically surprised her with flowers.
|
Anh ấy đã lãng mạn gây bất ngờ cho cô ấy bằng hoa. |
| Phủ định |
They didn't romantically connect on their first date.
|
Họ không kết nối lãng mạn trong buổi hẹn đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Did she romantically describe the sunset?
|
Cô ấy đã mô tả cảnh hoàng hôn một cách lãng mạn phải không? |