(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romantically
B2

romantically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lãng mạn theo kiểu lãng mạn với tình cảm lãng mạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romantically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lãng mạn, theo kiểu lãng mạn.

Definition (English Meaning)

In a romantic manner or way.

Ví dụ Thực tế với 'Romantically'

  • "He looked at her romantically across the candlelit table."

    "Anh ấy nhìn cô ấy một cách lãng mạn qua chiếc bàn được thắp nến."

  • "They were romantically involved."

    "Họ có quan hệ tình cảm lãng mạn."

  • "She dreamed romantically of her future."

    "Cô ấy mơ mộng một cách lãng mạn về tương lai của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romantically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: romantically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

platonically(một cách thanh cao, không tình dục)
unromantically(một cách không lãng mạn)

Từ liên quan (Related Words)

courtship(sự tán tỉnh)
love(tình yêu)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Romantically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'romantically' nhấn mạnh đến cách hành động, suy nghĩ hoặc đối xử mang đậm chất lãng mạn, thường bao gồm những yếu tố như sự say đắm, tình cảm sâu sắc, sự lý tưởng hóa và mong muốn tạo ra một bầu không khí đặc biệt. So với các trạng từ khác chỉ mức độ (ví dụ: 'very', 'really'), 'romantically' tập trung vào *cách thức* hành động hơn là *mức độ* của hành động đó. Ví dụ, nói 'I really like you' chỉ đơn giản thể hiện mức độ thích, còn 'I'm romantically interested in you' thể hiện một kiểu thích đặc biệt: thích một cách lãng mạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

involved with linked to

'Involved with' được dùng khi nói về việc có quan hệ tình cảm với ai đó một cách lãng mạn. 'Linked to' ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả sự liên kết giữa hai thứ có tính chất lãng mạn hoặc gợi lên cảm xúc lãng mạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romantically'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He romantically surprised her with flowers.
Anh ấy đã lãng mạn gây bất ngờ cho cô ấy bằng hoa.
Phủ định
They didn't romantically connect on their first date.
Họ không kết nối lãng mạn trong buổi hẹn đầu tiên.
Nghi vấn
Did she romantically describe the sunset?
Cô ấy đã mô tả cảnh hoàng hôn một cách lãng mạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)