(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectionately
B2

affectionately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trìu mến một cách âu yếm thân ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trìu mến, âu yếm; với tình cảm yêu mến.

Definition (English Meaning)

In an affectionate manner; with affection.

Ví dụ Thực tế với 'Affectionately'

  • "She smiled affectionately at her grandchildren."

    "Bà mỉm cười trìu mến với các cháu."

  • "He affectionately patted the dog on the head."

    "Anh ấy âu yếm vỗ nhẹ lên đầu con chó."

  • "The letter was signed "Affectionately, John"."

    "Bức thư được ký tên "Thân ái, John"."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionately'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

care(sự quan tâm)
kindness(sự tử tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Affectionately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affectionately' diễn tả hành động được thực hiện với tình cảm yêu thương, trìu mến, thường thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và gần gũi. Nó mang sắc thái ấm áp và thân thiện. So với các từ đồng nghĩa như 'lovingly' (yêu thương) hoặc 'fondly' (thương mến), 'affectionately' có thể mang một chút trang trọng hơn, nhưng vẫn giữ được sự chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)