affectionately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trìu mến, âu yếm; với tình cảm yêu mến.
Definition (English Meaning)
In an affectionate manner; with affection.
Ví dụ Thực tế với 'Affectionately'
-
"She smiled affectionately at her grandchildren."
"Bà mỉm cười trìu mến với các cháu."
-
"He affectionately patted the dog on the head."
"Anh ấy âu yếm vỗ nhẹ lên đầu con chó."
-
"The letter was signed "Affectionately, John"."
"Bức thư được ký tên "Thân ái, John"."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: affectionate
- Adverb: affectionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectionately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affectionately' diễn tả hành động được thực hiện với tình cảm yêu thương, trìu mến, thường thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và gần gũi. Nó mang sắc thái ấm áp và thân thiện. So với các từ đồng nghĩa như 'lovingly' (yêu thương) hoặc 'fondly' (thương mến), 'affectionately' có thể mang một chút trang trọng hơn, nhưng vẫn giữ được sự chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.