courtship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courtship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tán tỉnh; quá trình tìm kiếm tình cảm của người khác, đặc biệt với hy vọng kết hôn.
Definition (English Meaning)
The act or process of courting; seeking the affections of another, especially with the hope of marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Courtship'
-
"Their courtship lasted two years before they got married."
"Quá trình tán tỉnh của họ kéo dài hai năm trước khi họ kết hôn."
-
"Traditional courtship rituals are becoming less common."
"Những nghi thức tán tỉnh truyền thống đang trở nên ít phổ biến hơn."
-
"The male bird performs an elaborate courtship display to attract a mate."
"Chim trống thực hiện một màn trình diễn tán tỉnh công phu để thu hút bạn tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Courtship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: courtship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Courtship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Courtship nhấn mạnh quá trình tìm hiểu, hẹn hò, thể hiện tình cảm và sự quan tâm để tiến tới một mối quan hệ nghiêm túc. Nó khác với 'flirting' (tán tỉnh vu vơ) vì courtship có mục đích rõ ràng hơn. 'Dating' (hẹn hò) có thể là một phần của courtship, nhưng courtship bao hàm cả những hành động và nghi thức truyền thống thể hiện sự nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* during courtship: Trong suốt quá trình tán tỉnh.
* in courtship: Trong quá trình tán tỉnh.
* of courtship: (Ít phổ biến hơn) Liên quan đến sự tán tỉnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Courtship'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although modern courtship often involves casual dating, traditional courtship focused on marriage from the outset.
|
Mặc dù việc hẹn hò hiện đại thường bao gồm các buổi hẹn hò thông thường, nhưng quá trình tìm hiểu theo kiểu truyền thống tập trung vào hôn nhân ngay từ đầu. |
| Phủ định |
Even though online dating is popular, courtship rituals haven't disappeared entirely; some people still prefer traditional methods.
|
Mặc dù hẹn hò trực tuyến rất phổ biến, nhưng các nghi thức tìm hiểu (courtship) vẫn chưa biến mất hoàn toàn; một số người vẫn thích các phương pháp truyền thống. |
| Nghi vấn |
Even if it seems old-fashioned, is courtship making a comeback as people seek more meaningful connections?
|
Ngay cả khi có vẻ lỗi thời, liệu việc tìm hiểu (courtship) có đang trở lại khi mọi người tìm kiếm những kết nối ý nghĩa hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traditional courtship rituals are often seen as outdated in modern society.
|
Các nghi thức hẹn hò truyền thống thường được xem là lỗi thời trong xã hội hiện đại. |
| Phủ định |
Courtship is not always considered necessary for a successful relationship.
|
Sự hẹn hò không phải lúc nào cũng được coi là cần thiết cho một mối quan hệ thành công. |
| Nghi vấn |
Is courtship being replaced by more direct forms of interaction?
|
Liệu sự hẹn hò có đang được thay thế bằng các hình thức tương tác trực tiếp hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that their courtship had been a whirlwind romance.
|
Cô ấy nói rằng cuộc hẹn hò của họ là một cuộc tình lãng mạn chóng vánh. |
| Phủ định |
He told me that their courtship did not involve expensive gifts.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cuộc hẹn hò của họ không bao gồm những món quà đắt tiền. |
| Nghi vấn |
She asked if their courtship had followed traditional customs.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc hẹn hò của họ có tuân theo các phong tục truyền thống hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Courtship rituals vary significantly across different cultures.
|
Các nghi thức hẹn hò khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
In modern society, traditional courtship is not as common as it once was.
|
Trong xã hội hiện đại, việc hẹn hò truyền thống không còn phổ biến như trước đây. |
| Nghi vấn |
Is courtship still considered important in arranging marriages in some communities?
|
Việc hẹn hò có còn được coi là quan trọng trong việc sắp xếp hôn nhân ở một số cộng đồng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their courtship was brief, wasn't it?
|
Sự tán tỉnh của họ diễn ra rất ngắn gọn, phải không? |
| Phủ định |
The courtship didn't last long, did it?
|
Sự tán tỉnh không kéo dài, phải không? |
| Nghi vấn |
The initial courtship felt awkward, didn't it?
|
Sự tán tỉnh ban đầu có vẻ vụng về, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their courtship lasted for two years before they got married.
|
Sự tán tỉnh của họ kéo dài hai năm trước khi họ kết hôn. |
| Phủ định |
The lack of genuine communication hindered their courtship.
|
Việc thiếu giao tiếp chân thành đã cản trở quá trình tán tỉnh của họ. |
| Nghi vấn |
How did their courtship lead to such a strong bond?
|
Quá trình tán tỉnh của họ đã dẫn đến một mối quan hệ bền chặt như vậy bằng cách nào? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to begin their courtship next month.
|
Họ sẽ bắt đầu quá trình tìm hiểu của họ vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to rush the courtship; she wants to get to know him well.
|
Cô ấy sẽ không vội vàng trong quá trình tìm hiểu; cô ấy muốn hiểu rõ anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are they going to engage in a traditional courtship, or will it be more modern?
|
Họ sẽ tham gia vào một quá trình tìm hiểu truyền thống, hay nó sẽ hiện đại hơn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they get married, they will have completed their courtship.
|
Vào thời điểm họ kết hôn, họ sẽ hoàn thành giai đoạn hẹn hò của mình. |
| Phủ định |
By next year, their courtship will not have resulted in a proposal.
|
Đến năm sau, giai đoạn hẹn hò của họ sẽ không dẫn đến lời cầu hôn nào. |
| Nghi vấn |
Will their courtship have ended by the time her parents arrive?
|
Liệu giai đoạn hẹn hò của họ có kết thúc trước khi bố mẹ cô ấy đến không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will study the courtship rituals of the Victorian era.
|
Nhà sử học sẽ nghiên cứu các nghi lễ tán tỉnh của thời đại Victoria. |
| Phủ định |
The younger generation is not going to value traditional courtship as much as their ancestors did.
|
Thế hệ trẻ sẽ không coi trọng sự tán tỉnh truyền thống như tổ tiên của họ. |
| Nghi vấn |
Will the future of dating apps replace the need for real-life courtship?
|
Liệu tương lai của các ứng dụng hẹn hò có thay thế nhu cầu tán tỉnh ngoài đời thực? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traditional courtship has largely disappeared in modern society.
|
Sự tán tỉnh truyền thống phần lớn đã biến mất trong xã hội hiện đại. |
| Phủ định |
She has not experienced a formal courtship process.
|
Cô ấy chưa từng trải qua một quá trình tán tỉnh chính thức nào. |
| Nghi vấn |
Has their courtship been a whirlwind romance?
|
Mối tình tán tỉnh của họ có phải là một câu chuyện tình lãng mạn chóng vánh không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His courtship was as traditional as his grandfather's.
|
Sự tán tỉnh của anh ấy truyền thống như của ông nội anh ấy. |
| Phủ định |
Her courtship was not more passionate than his.
|
Sự tán tỉnh của cô ấy không nồng nhiệt hơn sự tán tỉnh của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was their courtship the least successful of all the couples?
|
Sự tán tỉnh của họ có phải là ít thành công nhất trong tất cả các cặp đôi không? |