roofed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mái; được che phủ bằng mái nhà.
Definition (English Meaning)
Having a roof; covered with a roof.
Ví dụ Thực tế với 'Roofed'
-
"The newly roofed building was ready for occupancy."
"Tòa nhà mới lợp mái đã sẵn sàng để đưa vào sử dụng."
-
"The partially roofed house was damaged by the storm."
"Ngôi nhà lợp mái chưa xong đã bị hư hại do bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roofed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: roof
- Adjective: roofed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roofed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một công trình xây dựng đã hoàn thiện phần mái. Nó nhấn mạnh việc một cấu trúc đã được bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết bằng một mái nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.