(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roofed
B1

roofed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã lợp mái có mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mái; được che phủ bằng mái nhà.

Definition (English Meaning)

Having a roof; covered with a roof.

Ví dụ Thực tế với 'Roofed'

  • "The newly roofed building was ready for occupancy."

    "Tòa nhà mới lợp mái đã sẵn sàng để đưa vào sử dụng."

  • "The partially roofed house was damaged by the storm."

    "Ngôi nhà lợp mái chưa xong đã bị hư hại do bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roofed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: roof
  • Adjective: roofed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Roofed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một công trình xây dựng đã hoàn thiện phần mái. Nó nhấn mạnh việc một cấu trúc đã được bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết bằng một mái nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)