(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unroofed
B2

unroofed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị tốc mái bị dỡ mái không có mái che
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unroofed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị dỡ mái, bị phá hủy mái; không có mái che.

Definition (English Meaning)

Having had the roof removed or destroyed; without a roof.

Ví dụ Thực tế với 'Unroofed'

  • "The hurricane left many houses unroofed."

    "Cơn bão đã khiến nhiều ngôi nhà bị tốc mái."

  • "The old factory stood unroofed, a testament to the town's industrial decline."

    "Nhà máy cũ đứng đó không mái, một minh chứng cho sự suy thoái công nghiệp của thị trấn."

  • "After the bombing, the building was left unroofed and uninhabitable."

    "Sau vụ đánh bom, tòa nhà bị bỏ lại không mái và không thể ở được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unroofed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unroofed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

roofed(có mái)
covered(được che đậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Mô tả kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Unroofed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các tòa nhà hoặc công trình kiến trúc đã bị hư hại do thiên tai (bão, động đất) hoặc do các hoạt động phá dỡ. Nó nhấn mạnh tình trạng không còn mái che, khiến cho bên trong bị lộ ra ngoài và dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unroofed'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the storm gets stronger, the shed will be left unroofed.
Nếu cơn bão mạnh hơn, cái lán sẽ bị tốc mái.
Phủ định
If they don't repair the roof soon, the house will become unroofed.
Nếu họ không sửa mái nhà sớm, ngôi nhà sẽ bị tốc mái.
Nghi vấn
Will the building become unroofed if the earthquake is strong?
Tòa nhà có bị tốc mái nếu trận động đất mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)