gable
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu hồi, phần tường hình tam giác ở phía trên cùng của bức tường, nằm ở cuối một mái nhà có sống.
Definition (English Meaning)
The triangular upper part of a wall at the end of a ridged roof.
Ví dụ Thực tế với 'Gable'
-
"The light streamed through the windows in the gable."
"Ánh sáng chiếu qua các cửa sổ trên đầu hồi."
-
"The house had a large gable facing the street."
"Ngôi nhà có một đầu hồi lớn hướng ra đường phố."
-
"The church is notable for its decorated gables."
"Nhà thờ nổi tiếng với những đầu hồi được trang trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gable
- Adjective: gabled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gable thường dùng để chỉ phần tường tam giác đặc trưng được tạo ra bởi mái dốc. Các loại mái khác có thể không có gable. Nó là một yếu tố kiến trúc quan trọng, đặc biệt trong các thiết kế nhà truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"On the gable" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ gì đó được đặt trên đầu hồi. "Of the gable" được sử dụng để mô tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của đầu hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.