(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roofer
B1

roofer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ lợp mái người lợp mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người lắp đặt hoặc sửa chữa mái nhà trên các tòa nhà.

Definition (English Meaning)

A person who installs or repairs roofs on buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Roofer'

  • "The roofer carefully replaced the damaged shingles."

    "Người thợ lợp mái cẩn thận thay thế những tấm lợp bị hư hỏng."

  • "We hired a roofer to fix the leak in our roof."

    "Chúng tôi đã thuê một thợ lợp mái để sửa chỗ dột trên mái nhà của chúng tôi."

  • "The roofer gave us a quote for the new roof installation."

    "Người thợ lợp mái đã đưa cho chúng tôi báo giá cho việc lắp đặt mái mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roofer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roofer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Roofer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'roofer' chỉ người làm nghề lợp mái chuyên nghiệp. Nó bao hàm cả việc lắp đặt mái mới và sửa chữa các mái nhà bị hư hỏng. Không nên nhầm lẫn với 'handyman' (người làm việc lặt vặt) vì 'roofer' có chuyên môn cao hơn về mái nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofer'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The roofer repaired the leaky roof.
Người thợ lợp mái đã sửa chữa mái nhà bị dột.
Phủ định
The roofer did not install solar panels on the roof.
Người thợ lợp mái đã không lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà.
Nghi vấn
Did the roofer provide a warranty for their work?
Người thợ lợp mái có cung cấp bảo hành cho công việc của họ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a roofer doesn't wear safety equipment, he gets fined.
Nếu một người thợ lợp mái không mặc thiết bị an toàn, anh ta sẽ bị phạt.
Phủ định
If a roofer uses the wrong nails, the roof doesn't last long.
Nếu một người thợ lợp mái sử dụng sai loại đinh, mái nhà sẽ không bền lâu.
Nghi vấn
If a roofer is late for the job, does he still get paid the same amount?
Nếu một người thợ lợp mái đi làm muộn, anh ta có còn được trả cùng một số tiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)