repairs
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc được thực hiện để sửa chữa một cái gì đó bị hỏng hoặc hư hại.
Ví dụ Thực tế với 'Repairs'
-
"The repairs to the car were more expensive than we thought."
"Việc sửa chữa xe ô tô tốn kém hơn chúng tôi nghĩ."
-
"The building is in need of repairs."
"Tòa nhà cần được sửa chữa."
-
"He specializes in electronic repairs."
"Anh ấy chuyên về sửa chữa điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repairs'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những sửa chữa lớn, tốn kém hoặc phức tạp. Khác với 'fix' thường mang ý nghĩa sửa chữa nhỏ, nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
repair to (nơi nào đó): đề cập đến việc đi đến một nơi nào đó để sửa chữa. repair on (một cái gì đó): đề cập đến việc sửa chữa một vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repairs'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to repair my bicycle.
|
Tôi cần sửa xe đạp của tôi. |
| Phủ định |
I decided not to repair the old radio.
|
Tôi quyết định không sửa cái radio cũ. |
| Nghi vấn |
Do you want to repair it yourself, or should I?
|
Bạn muốn tự sửa nó hay tôi nên sửa? |