roofing felt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofing felt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vật liệu dạng tấm, thường được làm từ giấy dầu tẩm nhựa đường hoặc vật liệu tổng hợp, được sử dụng làm lớp lót bên dưới ngói lợp hoặc các lớp phủ mái khác để tạo thành một lớp chống thấm nước.
Definition (English Meaning)
A sheet material, often made of asphalt-saturated felt or synthetic materials, used as an underlayer beneath roofing shingles or other roof coverings to provide a waterproof barrier.
Ví dụ Thực tế với 'Roofing felt'
-
"The contractor installed roofing felt before putting on the shingles."
"Nhà thầu đã lắp đặt giấy dầu lợp trước khi đặt ngói lên."
-
"Roofing felt helps to prevent water damage to the underlying wood."
"Giấy dầu lợp giúp ngăn ngừa hư hại do nước cho phần gỗ bên dưới."
-
"A good quality roofing felt can extend the life of your roof."
"Giấy dầu lợp chất lượng tốt có thể kéo dài tuổi thọ của mái nhà bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roofing felt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roofing felt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roofing felt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Roofing felt thường được sử dụng để bảo vệ mái nhà khỏi nước trước khi lớp phủ ngoài (ví dụ: ngói) được lắp đặt. Nó cung cấp một lớp bảo vệ phụ, ngăn ngừa rò rỉ và hư hỏng do thời tiết. So với các vật liệu chống thấm khác như màng chống thấm, roofing felt thường là một lựa chọn kinh tế hơn, mặc dù có thể không bền bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ vị trí của roofing felt trên mái nhà, ví dụ: 'The roofing felt is on the roof deck.' ‘Under’ được sử dụng để chỉ vị trí của nó bên dưới lớp phủ mái, ví dụ: 'The shingles are placed under a layer of roofing felt'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofing felt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.