roofing contractor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofing contractor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty hoặc cá nhân chuyên về xây dựng, sửa chữa và bảo trì mái nhà.
Definition (English Meaning)
A company or person specializing in roof construction, repair, and maintenance.
Ví dụ Thực tế với 'Roofing contractor'
-
"We hired a roofing contractor to replace our old shingles."
"Chúng tôi đã thuê một nhà thầu lợp mái để thay thế những tấm lợp cũ của chúng tôi."
-
"The roofing contractor provided us with a detailed estimate."
"Nhà thầu lợp mái đã cung cấp cho chúng tôi một bản dự toán chi tiết."
-
"A good roofing contractor will have proper insurance and licensing."
"Một nhà thầu lợp mái giỏi sẽ có bảo hiểm và giấy phép phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roofing contractor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roofing contractor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roofing contractor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một chuyên gia hoặc công ty có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc xử lý tất cả các khía cạnh liên quan đến mái nhà. Họ thường có giấy phép và bảo hiểm để thực hiện công việc một cách an toàn và chuyên nghiệp. So với 'roofer' (thợ lợp mái), 'roofing contractor' thường ngụ ý một quy mô kinh doanh lớn hơn và khả năng quản lý các dự án phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ làm việc (ví dụ: 'We signed a contract with a roofing contractor'). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích (ví dụ: 'We hired a roofing contractor for roof repair').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofing contractor'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roofing contractor finished the job on time.
|
Nhà thầu lợp mái đã hoàn thành công việc đúng thời hạn. |
| Phủ định |
The roofing contractor didn't provide a warranty for their work.
|
Nhà thầu lợp mái đã không cung cấp bảo hành cho công việc của họ. |
| Nghi vấn |
Who is the best roofing contractor in the area?
|
Ai là nhà thầu lợp mái tốt nhất trong khu vực? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we sell our house, the roofing contractor will have finished all the repairs.
|
Vào thời điểm chúng tôi bán nhà, nhà thầu lợp mái sẽ hoàn thành tất cả các sửa chữa. |
| Phủ định |
The homeowner won't have paid the roofing contractor until they have inspected the completed work.
|
Chủ nhà sẽ không thanh toán cho nhà thầu lợp mái cho đến khi họ đã kiểm tra công việc đã hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will the roofing contractor have submitted the final invoice by the end of the week?
|
Liệu nhà thầu lợp mái có nộp hóa đơn cuối cùng vào cuối tuần này không? |