(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roofing contractor
B2

roofing contractor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thầu lợp mái công ty lợp mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofing contractor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty hoặc cá nhân chuyên về xây dựng, sửa chữa và bảo trì mái nhà.

Definition (English Meaning)

A company or person specializing in roof construction, repair, and maintenance.

Ví dụ Thực tế với 'Roofing contractor'

  • "We hired a roofing contractor to replace our old shingles."

    "Chúng tôi đã thuê một nhà thầu lợp mái để thay thế những tấm lợp cũ của chúng tôi."

  • "The roofing contractor provided us with a detailed estimate."

    "Nhà thầu lợp mái đã cung cấp cho chúng tôi một bản dự toán chi tiết."

  • "A good roofing contractor will have proper insurance and licensing."

    "Một nhà thầu lợp mái giỏi sẽ có bảo hiểm và giấy phép phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roofing contractor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roofing contractor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roofer(thợ lợp mái)
roofing company(công ty lợp mái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shingles(tấm lợp) gutter(máng xối)
roof repair(sửa chữa mái nhà)
roof replacement(thay thế mái nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Roofing contractor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một chuyên gia hoặc công ty có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc xử lý tất cả các khía cạnh liên quan đến mái nhà. Họ thường có giấy phép và bảo hiểm để thực hiện công việc một cách an toàn và chuyên nghiệp. So với 'roofer' (thợ lợp mái), 'roofing contractor' thường ngụ ý một quy mô kinh doanh lớn hơn và khả năng quản lý các dự án phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'with' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ làm việc (ví dụ: 'We signed a contract with a roofing contractor'). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích (ví dụ: 'We hired a roofing contractor for roof repair').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofing contractor'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The roofing contractor finished the job on time.
Nhà thầu lợp mái đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Phủ định
The roofing contractor didn't provide a warranty for their work.
Nhà thầu lợp mái đã không cung cấp bảo hành cho công việc của họ.
Nghi vấn
Who is the best roofing contractor in the area?
Ai là nhà thầu lợp mái tốt nhất trong khu vực?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we sell our house, the roofing contractor will have finished all the repairs.
Vào thời điểm chúng tôi bán nhà, nhà thầu lợp mái sẽ hoàn thành tất cả các sửa chữa.
Phủ định
The homeowner won't have paid the roofing contractor until they have inspected the completed work.
Chủ nhà sẽ không thanh toán cho nhà thầu lợp mái cho đến khi họ đã kiểm tra công việc đã hoàn thành.
Nghi vấn
Will the roofing contractor have submitted the final invoice by the end of the week?
Liệu nhà thầu lợp mái có nộp hóa đơn cuối cùng vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)