roofing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để làm mái nhà.
Definition (English Meaning)
The materials used to make a roof.
Ví dụ Thực tế với 'Roofing'
-
"The roofing on the old house needs to be replaced."
"Vật liệu lợp mái trên ngôi nhà cũ cần được thay thế."
-
"The company specializes in commercial roofing."
"Công ty chuyên về lợp mái thương mại."
-
"We need to buy more roofing for the new project."
"Chúng ta cần mua thêm vật liệu lợp mái cho dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roofing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roofing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roofing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roofing' thường được dùng để chỉ chung các loại vật liệu lợp mái, không chỉ một loại vật liệu cụ thể. Nó có thể bao gồm ngói, tôn, tấm lợp, hoặc các vật liệu khác. Khác với 'roof' (mái nhà), 'roofing' tập trung vào vật liệu cấu thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Roofing for': Chỉ mục đích sử dụng vật liệu lợp mái (ví dụ: roofing for houses). * 'Roofing on': Chỉ vị trí vật liệu lợp mái (ví dụ: roofing on a building).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofing'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house, whose roofing needed urgent repair, was finally renovated.
|
Ngôi nhà cũ, có mái nhà cần sửa chữa gấp, cuối cùng đã được cải tạo. |
| Phủ định |
The building, whose roofing wasn't properly installed, didn't pass the inspection.
|
Tòa nhà, có mái nhà không được lắp đặt đúng cách, đã không vượt qua cuộc kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Is that the house whose roofing was damaged in the storm?
|
Đó có phải là ngôi nhà có mái nhà bị hư hại trong cơn bão không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invest in better roofing materials, our house will be more resistant to storms.
|
Nếu chúng ta đầu tư vào vật liệu lợp mái tốt hơn, ngôi nhà của chúng ta sẽ chống chọi với bão tốt hơn. |
| Phủ định |
If you don't inspect the roofing regularly, you will have leaks during the rainy season.
|
Nếu bạn không kiểm tra mái nhà thường xuyên, bạn sẽ bị dột vào mùa mưa. |
| Nghi vấn |
Will the roofing last longer if we apply a protective coating?
|
Mái nhà có bền hơn nếu chúng ta phủ một lớp bảo vệ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be installing the roofing all day tomorrow.
|
Đội xây dựng sẽ lắp đặt lớp phủ mái cả ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be using that type of roofing on the new building.
|
Họ sẽ không sử dụng loại vật liệu lợp mái đó cho tòa nhà mới. |
| Nghi vấn |
Will they be finishing the roofing before the rain starts?
|
Liệu họ có hoàn thành việc lợp mái trước khi trời mưa không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the construction crew will have been roofing for eight hours.
|
Vào thời điểm cơn bão ập đến, đội xây dựng sẽ đã lợp mái được tám tiếng. |
| Phủ định |
They won't have been roofing long when the inspector arrives; they just started this morning.
|
Họ sẽ chưa lợp mái được lâu khi thanh tra đến; họ mới chỉ bắt đầu sáng nay. |
| Nghi vấn |
Will the company have been roofing for over 20 years by the end of next year?
|
Liệu công ty có lợp mái được hơn 20 năm vào cuối năm tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roofing of the new houses is very durable.
|
Việc lợp mái của những ngôi nhà mới rất bền. |
| Phủ định |
He does not specialize in roofing; he is a plumber.
|
Anh ấy không chuyên về lợp mái; anh ấy là thợ sửa ống nước. |
| Nghi vấn |
Does this company offer roofing services with a warranty?
|
Công ty này có cung cấp dịch vụ lợp mái có bảo hành không? |