(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rookie
B1

rookie

noun

Nghĩa tiếng Việt

tân binh người mới lính mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rookie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chơi năm đầu trong một môn thể thao chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A first-year player in a professional sport.

Ví dụ Thực tế với 'Rookie'

  • "He's a rookie on the basketball team."

    "Anh ấy là một tân binh trong đội bóng rổ."

  • "The rookie pitcher threw a no-hitter in his first game."

    "Cầu thủ ném bóng tân binh đã ném một trận không hit trong trận đấu đầu tiên của anh ấy."

  • "Even though he's a rookie, he shows a lot of promise."

    "Mặc dù anh ấy là một người mới, anh ấy cho thấy rất nhiều hứa hẹn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rookie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rookie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beginner(người mới bắt đầu)
novice(người mới vào nghề)
newbie(lính mới, người mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Công việc Học tập

Ghi chú Cách dùng 'Rookie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những người mới bắt đầu sự nghiệp trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là thể thao chuyên nghiệp. Khác với 'beginner' (người mới bắt đầu nói chung), 'rookie' mang tính chuyên nghiệp và cạnh tranh cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rookie'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is a rookie explains his occasional mistakes.
Việc anh ấy là một tân binh giải thích cho những sai lầm thỉnh thoảng của anh ấy.
Phủ định
Whether he remains a rookie doesn't mean he lacks potential.
Việc anh ấy vẫn là một tân binh không có nghĩa là anh ấy thiếu tiềm năng.
Nghi vấn
Why the team signed the rookie remains a mystery to some fans.
Tại sao đội lại ký hợp đồng với tân binh vẫn là một bí ẩn đối với một số người hâm mộ.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a rookie in the police force.
Anh ấy là một tân binh trong lực lượng cảnh sát.
Phủ định
She is not a rookie; she has been with the company for five years.
Cô ấy không phải là một tân binh; cô ấy đã làm việc với công ty được năm năm rồi.
Nghi vấn
Are you a rookie here?
Bạn có phải là người mới ở đây không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a rookie on the team, but he's showing great potential.
Anh ấy là một tân binh trong đội, nhưng anh ấy đang cho thấy tiềm năng lớn.
Phủ định
They said he was a rookie, but I didn't believe them; he plays like a veteran.
Họ nói anh ấy là một tân binh, nhưng tôi không tin họ; anh ấy chơi như một cựu chiến binh.
Nghi vấn
Is she the rookie who broke the company's sales record?
Có phải cô ấy là tân binh đã phá kỷ lục doanh số của công ty không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a rookie in the police force.
Anh ấy là một tân binh trong lực lượng cảnh sát.
Phủ định
She isn't a rookie anymore; she has five years of experience.
Cô ấy không còn là một tân binh nữa; cô ấy đã có năm năm kinh nghiệm.
Nghi vấn
Is he still considered a rookie after playing for half a season?
Anh ấy có còn được coi là một tân binh sau khi chơi nửa mùa giải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a rookie in the police academy.
Anh ấy là một tân binh trong học viện cảnh sát.
Phủ định
She is not a rookie anymore; she has been playing professionally for five years.
Cô ấy không còn là tân binh nữa; cô ấy đã chơi chuyên nghiệp được năm năm rồi.
Nghi vấn
Is he still a rookie, or has he already proven himself?
Anh ấy vẫn còn là tân binh hay anh ấy đã chứng tỏ được bản thân rồi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)