rookie
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rookie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chơi năm đầu trong một môn thể thao chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
A first-year player in a professional sport.
Ví dụ Thực tế với 'Rookie'
-
"He's a rookie on the basketball team."
"Anh ấy là một tân binh trong đội bóng rổ."
-
"The rookie pitcher threw a no-hitter in his first game."
"Cầu thủ ném bóng tân binh đã ném một trận không hit trong trận đấu đầu tiên của anh ấy."
-
"Even though he's a rookie, he shows a lot of promise."
"Mặc dù anh ấy là một người mới, anh ấy cho thấy rất nhiều hứa hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rookie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rookie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rookie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những người mới bắt đầu sự nghiệp trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là thể thao chuyên nghiệp. Khác với 'beginner' (người mới bắt đầu nói chung), 'rookie' mang tính chuyên nghiệp và cạnh tranh cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rookie'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is a rookie explains his occasional mistakes.
|
Việc anh ấy là một tân binh giải thích cho những sai lầm thỉnh thoảng của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether he remains a rookie doesn't mean he lacks potential.
|
Việc anh ấy vẫn là một tân binh không có nghĩa là anh ấy thiếu tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Why the team signed the rookie remains a mystery to some fans.
|
Tại sao đội lại ký hợp đồng với tân binh vẫn là một bí ẩn đối với một số người hâm mộ. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a rookie in the police force.
|
Anh ấy là một tân binh trong lực lượng cảnh sát. |
| Phủ định |
She is not a rookie; she has been with the company for five years.
|
Cô ấy không phải là một tân binh; cô ấy đã làm việc với công ty được năm năm rồi. |
| Nghi vấn |
Are you a rookie here?
|
Bạn có phải là người mới ở đây không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a rookie on the team, but he's showing great potential.
|
Anh ấy là một tân binh trong đội, nhưng anh ấy đang cho thấy tiềm năng lớn. |
| Phủ định |
They said he was a rookie, but I didn't believe them; he plays like a veteran.
|
Họ nói anh ấy là một tân binh, nhưng tôi không tin họ; anh ấy chơi như một cựu chiến binh. |
| Nghi vấn |
Is she the rookie who broke the company's sales record?
|
Có phải cô ấy là tân binh đã phá kỷ lục doanh số của công ty không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a rookie in the police force.
|
Anh ấy là một tân binh trong lực lượng cảnh sát. |
| Phủ định |
She isn't a rookie anymore; she has five years of experience.
|
Cô ấy không còn là một tân binh nữa; cô ấy đã có năm năm kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is he still considered a rookie after playing for half a season?
|
Anh ấy có còn được coi là một tân binh sau khi chơi nửa mùa giải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a rookie in the police academy.
|
Anh ấy là một tân binh trong học viện cảnh sát. |
| Phủ định |
She is not a rookie anymore; she has been playing professionally for five years.
|
Cô ấy không còn là tân binh nữa; cô ấy đã chơi chuyên nghiệp được năm năm rồi. |
| Nghi vấn |
Is he still a rookie, or has he already proven himself?
|
Anh ấy vẫn còn là tân binh hay anh ấy đã chứng tỏ được bản thân rồi? |