(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ novice
B1

novice

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mới vào nghề người mới bắt đầu lính mới tập sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mới bắt đầu hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc tình huống nào đó.

Definition (English Meaning)

A person new to or inexperienced in a field or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Novice'

  • "He's a novice at woodworking, but he's eager to learn."

    "Anh ấy là một người mới trong nghề mộc, nhưng anh ấy rất háo hức học hỏi."

  • "The website offers tutorials for novices."

    "Trang web cung cấp các hướng dẫn cho người mới bắt đầu."

  • "He's still a novice driver, so be patient with him."

    "Anh ấy vẫn là một người lái xe mới, vì vậy hãy kiên nhẫn với anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Novice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: novice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Novice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người mới bắt đầu học một kỹ năng, nghề nghiệp hoặc tham gia một hoạt động nào đó. Khác với 'expert' (chuyên gia) và 'professional' (người chuyên nghiệp). 'Beginner' cũng là người mới bắt đầu, nhưng 'novice' có thể mang ý nghĩa người đó còn rất sơ khai, chưa có kiến thức nền tảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Ví dụ: novice at something, novice in something. Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng mà người đó là người mới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Novice'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be a novice requires dedication and practice.
Để trở thành một người mới bắt đầu đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập.
Phủ định
Not to be a novice forever, he practiced diligently.
Để không phải là một người mới bắt đầu mãi mãi, anh ấy đã luyện tập siêng năng.
Nghi vấn
Is it advantageous to be a novice in this field?
Có lợi thế nào khi là người mới trong lĩnh vực này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he wants to succeed, the novice must practice diligently.
Nếu anh ấy muốn thành công, người mới vào nghề phải luyện tập chăm chỉ.
Phủ định
If you don't guide him, the novice will make many mistakes.
Nếu bạn không hướng dẫn anh ta, người mới vào nghề sẽ mắc nhiều lỗi.
Nghi vấn
Will the novice improve if she takes the beginner's class?
Liệu người mới vào nghề có tiến bộ nếu cô ấy tham gia lớp học dành cho người mới bắt đầu không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she gets her black belt, she will have been practicing as a novice for five years.
Vào thời điểm cô ấy đạt được đai đen, cô ấy sẽ đã luyện tập như một người mới bắt đầu trong năm năm.
Phủ định
He won't have been feeling like a novice for long because he's a fast learner.
Anh ấy sẽ không cảm thấy mình là một người mới bắt đầu lâu vì anh ấy là một người học nhanh.
Nghi vấn
Will they have been treating him like a novice even after he wins the competition?
Liệu họ có còn đối xử với anh ấy như một người mới bắt đầu ngay cả sau khi anh ấy thắng cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)