pro
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chuyên nghiệp, đặc biệt là trong thể thao.
Definition (English Meaning)
A professional, especially in sports.
Ví dụ Thực tế với 'Pro'
-
"He's a real pro on the basketball court."
"Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp thực thụ trên sân bóng rổ."
-
"He decided to go pro after college."
"Anh ấy quyết định trở thành vận động viên chuyên nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học."
-
"Are you pro or anti this new policy?"
"Bạn ủng hộ hay phản đối chính sách mới này?"
-
"She's a golf pro at the local country club."
"Cô ấy là một người chơi gôn chuyên nghiệp tại câu lạc bộ đồng quê địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pro
- Adjective: pro
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các vận động viên hoặc những người kiếm sống bằng kỹ năng của họ trong một lĩnh vực cụ thể. Nhấn mạnh trình độ cao và kỹ năng chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pro athlete, who trains rigorously every day, is an inspiration to many.
|
Vận động viên chuyên nghiệp, người tập luyện vất vả mỗi ngày, là nguồn cảm hứng cho nhiều người. |
| Phủ định |
The argument against the new policy, which many considered pro-business, was ultimately unsuccessful.
|
Lập luận phản đối chính sách mới, mà nhiều người cho là ủng hộ doanh nghiệp, cuối cùng đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Is he the pro golfer whose skills impress everyone?
|
Anh ấy có phải là vận động viên golf chuyên nghiệp mà kỹ năng gây ấn tượng với mọi người không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be pro-environment is to invest in our future.
|
Ủng hộ môi trường là đầu tư vào tương lai của chúng ta. |
| Phủ định |
It's better not to be pro a war that causes so much suffering.
|
Tốt hơn là không ủng hộ một cuộc chiến gây ra quá nhiều đau khổ. |
| Nghi vấn |
Are you pro the proposed changes to the policy?
|
Bạn có ủng hộ những thay đổi được đề xuất đối với chính sách không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee had been more pro the proposed changes, the project would have been approved.
|
Nếu ủy ban ủng hộ những thay đổi được đề xuất hơn, dự án đã được phê duyệt. |
| Phủ định |
If the company hadn't been so pro-active in addressing the issue, the crisis would have gotten out of control.
|
Nếu công ty không chủ động giải quyết vấn đề như vậy, cuộc khủng hoảng đã vượt khỏi tầm kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Would the team have succeeded if they had been more pro-collaboration?
|
Liệu đội có thành công nếu họ hợp tác tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the championship starts, he will have been training pro-level for five years.
|
Vào thời điểm giải vô địch bắt đầu, anh ấy sẽ đã tập luyện ở cấp độ chuyên nghiệp được năm năm. |
| Phủ định |
By next year, she won't have been arguing pro this policy; she will have changed her mind.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không còn tranh luận ủng hộ chính sách này nữa; cô ấy sẽ thay đổi ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company have been operating pro bono for ten years by the end of this project?
|
Liệu công ty sẽ đã hoạt động thiện nguyện được mười năm vào cuối dự án này? |