(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tuber
B1

tuber

noun

Nghĩa tiếng Việt

củ củ (khoai tây, khoai lang...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần thân hoặc thân rễ phình to dưới lòng đất, ví dụ như ở khoai tây, có chức năng dự trữ thức ăn và mang chồi từ đó cây mới mọc lên.

Definition (English Meaning)

A thickened underground part of a stem or rhizome, e.g. in the potato, serving as a food reserve and bearing buds from which new plants arise.

Ví dụ Thực tế với 'Tuber'

  • "Potatoes are tubers that grow underground."

    "Khoai tây là các loại củ mọc dưới lòng đất."

  • "The potato is an example of a tuber."

    "Khoai tây là một ví dụ về củ."

  • "Sweet potatoes are edible tubers."

    "Khoai lang là các loại củ ăn được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tuber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tuber
  • Adjective: tuberous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

root vegetable(rau củ rễ)
bulb(củ hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Tuber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tuber' thường dùng để chỉ các loại củ chứa nhiều tinh bột và đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn của con người và động vật. Khác với 'root' (rễ), 'tuber' là một phần của thân cây đã biến đổi. 'Bulb' (củ hành) cũng là một loại cấu trúc dưới lòng đất, nhưng khác với 'tuber' ở chỗ nó có các lớp lá bao bọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'tuber of': chỉ loại củ của một cây cụ thể (ví dụ: tuber of potato). 'tuber from': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ nguồn gốc của củ (ví dụ: tuber from a healthy plant).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)