demotic script
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotic script'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chữ demotic, một loại chữ viết Ai Cập cổ đại bắt nguồn từ chữ hieratic và được sử dụng cho đến thời kỳ La Mã.
Definition (English Meaning)
The ancient Egyptian script derived from hieratic used until the Roman period.
Ví dụ Thực tế với 'Demotic script'
-
"The Rosetta Stone contained inscriptions in hieroglyphic, demotic script, and Greek."
"Hòn đá Rosetta có các dòng chữ bằng chữ tượng hình, chữ demotic và tiếng Hy Lạp."
-
"The demotic script was easier to write than hieroglyphs."
"Chữ demotic dễ viết hơn chữ tượng hình."
-
"Scholars were able to decipher the demotic script using the Rosetta Stone."
"Các học giả đã có thể giải mã chữ demotic bằng Hòn đá Rosetta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demotic script'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demotic script
- Adjective: demotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demotic script'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chữ demotic là một dạng chữ viết đơn giản hơn chữ hieroglyph và hieratic, được sử dụng cho mục đích hành chính, thương mại và văn học trong đời sống hàng ngày. Nó phát triển từ chữ hieratic ở Hạ Ai Cập vào khoảng thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên và vẫn được sử dụng trong hơn một nghìn năm. Chữ demotic được viết từ phải sang trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotic script'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scholars will study the demotic script to understand ancient Egyptian society better.
|
Các học giả sẽ nghiên cứu chữ viết demotic để hiểu rõ hơn về xã hội Ai Cập cổ đại. |
| Phủ định |
They are not going to translate the entire papyrus written in demotic anytime soon.
|
Họ sẽ không dịch toàn bộ giấy cói viết bằng chữ demotic trong thời gian sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will archaeologists find more examples of demotic inscriptions in the future?
|
Các nhà khảo cổ học có tìm thấy thêm các ví dụ về chữ khắc demotic trong tương lai không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Archaeologists had been studying the demotic script for years before they finally deciphered its complex grammar.
|
Các nhà khảo cổ học đã nghiên cứu chữ viết demotic trong nhiều năm trước khi cuối cùng họ giải mã được ngữ pháp phức tạp của nó. |
| Phủ định |
The student hadn't been practicing reading demotic texts long enough to understand the nuances of the ancient language.
|
Học sinh đó đã không thực hành đọc các văn bản demotic đủ lâu để hiểu được sắc thái của ngôn ngữ cổ đại. |
| Nghi vấn |
Had the scholars been debating the origin of the demotic script before the new evidence was discovered?
|
Các học giả đã tranh luận về nguồn gốc của chữ viết demotic trước khi bằng chứng mới được khám phá ra phải không? |