(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decipherment
C1

decipherment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giải mã quá trình giải mã hành động giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decipherment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình giải mã; sự khám phá ra ý nghĩa của một thứ gì đó được viết bằng mật mã hoặc bằng một kịch bản khó hoặc không đọc được.

Definition (English Meaning)

The act or process of deciphering; the discovery of the meaning of something written in a code or in a difficult or illegible script.

Ví dụ Thực tế với 'Decipherment'

  • "The decipherment of the Rosetta Stone was a crucial step in understanding ancient Egyptian hieroglyphs."

    "Việc giải mã phiến đá Rosetta là một bước quan trọng trong việc hiểu chữ tượng hình Ai Cập cổ đại."

  • "The long and arduous decipherment of Linear B revealed it to be an early form of Greek."

    "Việc giải mã khó khăn và kéo dài của Linear B đã tiết lộ nó là một dạng ban đầu của tiếng Hy Lạp."

  • "Successful decipherment relies on a deep understanding of the historical context."

    "Việc giải mã thành công dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decipherment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Mật mã học

Ghi chú Cách dùng 'Decipherment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả việc giải mã các văn bản cổ, các hệ thống mật mã phức tạp, hoặc những văn bản khó đọc do chữ viết tay xấu hoặc bị hư hỏng. Nó nhấn mạnh quá trình phân tích cẩn thận và giải mã để hiểu được ý nghĩa ẩn chứa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Decipherment of’ được sử dụng để chỉ đối tượng được giải mã. Ví dụ: decipherment of hieroglyphs (giải mã chữ tượng hình). ‘Decipherment for’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc giải mã (ví dụ: decipherment for historical purposes - giải mã cho mục đích lịch sử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decipherment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)