(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decompose
B2

decompose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phân hủy mục rữa phân rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decompose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân hủy hoặc mục nát thành các nguyên tố đơn giản hơn, đặc biệt là do tác động của các sinh vật sống như vi khuẩn và nấm.

Definition (English Meaning)

To break down or decay into simpler elements, especially by the action of living things such as bacteria and fungi.

Ví dụ Thực tế với 'Decompose'

  • "The dead leaves slowly decompose on the forest floor."

    "Lá cây chết từ từ phân hủy trên mặt đất rừng."

  • "The body will decompose quickly in the hot, humid climate."

    "Thi thể sẽ phân hủy nhanh chóng trong khí hậu nóng ẩm."

  • "We need to find ways to decompose plastic waste more effectively."

    "Chúng ta cần tìm cách phân hủy rác thải nhựa hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decompose'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decay(mục nát, phân rã)
rot(thối rữa)
disintegrate(tan rã)
break down(phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

compose(tổng hợp, cấu thành)
build(xây dựng)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học (đặc biệt là Sinh học Hóa học)

Ghi chú Cách dùng 'Decompose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decompose' thường được sử dụng để mô tả quá trình phân hủy tự nhiên của chất hữu cơ. Nó nhấn mạnh sự thay đổi cấu trúc và thành phần của vật chất. So sánh với 'rot', 'decay', 'break down'. 'Rot' thường ám chỉ quá trình phân hủy nhanh chóng và có mùi khó chịu. 'Decay' mang nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho cả vật chất hữu cơ và phi hữu cơ. 'Break down' là một cụm động từ có nghĩa tương tự nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết liên quan đến sự phân hủy tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng 'into', 'decompose into' mô tả những thành phần mà vật chất bị phân hủy thành. Ví dụ: 'The leaves decompose into humus.' (Lá phân hủy thành mùn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decompose'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decomposition of organic matter releases nutrients back into the soil.
Sự phân hủy của vật chất hữu cơ giải phóng chất dinh dưỡng trở lại đất.
Phủ định
Without proper preservation, the decomposition of food occurs rapidly.
Nếu không có sự bảo quản thích hợp, sự phân hủy thức ăn diễn ra nhanh chóng.
Nghi vấn
Does the rate of decomposition vary depending on the climate?
Tốc độ phân hủy có thay đổi tùy thuộc vào khí hậu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rain, leaves, branches, and other organic matter decompose, enriching the soil.
Sau cơn mưa, lá cây, cành cây và các chất hữu cơ khác phân hủy, làm giàu cho đất.
Phủ định
Despite our efforts, the body, a nonessential element, continued to decompose at an accelerated rate.
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng, nhưng thi thể, một yếu tố không cần thiết, vẫn tiếp tục phân hủy với tốc độ nhanh chóng.
Nghi vấn
Sarah, will these vegetable scraps decompose quickly in the compost bin?
Sarah, liệu những vụn rau củ này có phân hủy nhanh chóng trong thùng ủ phân không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaves decompose quickly in the damp forest.
Lá cây phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt.
Phủ định
Plastic does not decompose easily.
Nhựa không dễ phân hủy.
Nghi vấn
Does organic matter decompose faster than inorganic matter?
Chất hữu cơ có phân hủy nhanh hơn chất vô cơ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fallen leaves are being decomposed by bacteria.
Lá rụng đang được phân hủy bởi vi khuẩn.
Phủ định
The body will not be decomposed if it is embalmed properly.
Thi thể sẽ không bị phân hủy nếu được ướp xác đúng cách.
Nghi vấn
Will the plastic waste be decomposed naturally in the ocean?
Liệu rác thải nhựa có bị phân hủy tự nhiên ở đại dương không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaves decompose quickly in the damp soil, don't they?
Lá cây phân hủy nhanh chóng trong đất ẩm, phải không?
Phủ định
The body doesn't decompose that fast in cold weather, does it?
Xác chết không phân hủy nhanh như vậy trong thời tiết lạnh, phải không?
Nghi vấn
Decomposition occurs faster in warmer climates, doesn't it?
Sự phân hủy xảy ra nhanh hơn ở vùng khí hậu ấm hơn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)