compost
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỗn hợp các chất hữu cơ đã phân hủy được sử dụng làm phân bón để trồng cây.
Definition (English Meaning)
A mixture of decayed organic substances used as fertilizer for growing plants.
Ví dụ Thực tế với 'Compost'
-
"We use compost in the garden to enrich the soil."
"Chúng tôi sử dụng phân trộn trong vườn để làm giàu đất."
-
"Compost helps plants grow strong and healthy."
"Phân trộn giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh."
-
"Many people compost at home to reduce their environmental impact."
"Nhiều người ủ phân tại nhà để giảm tác động đến môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compost
- Verb: compost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Compost là một loại phân bón hữu cơ được tạo ra từ quá trình phân hủy của các vật liệu hữu cơ như lá cây, cỏ, thức ăn thừa, phân động vật,... Quá trình này được gọi là ủ phân (composting). Compost giúp cải thiện cấu trúc đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học. Nó khác với 'manure' (phân chuồng) ở chỗ manure thường là phân động vật tươi hoặc đã qua xử lý sơ bộ, trong khi compost là sản phẩm đã phân hủy hoàn toàn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Compost in’ thường được dùng để chỉ việc trộn compost vào đất: 'Mix the compost in the soil.' ‘Compost for’ thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng compost: 'This compost is for growing vegetables.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compost'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They compost all their kitchen waste.
|
Họ ủ phân tất cả rác thải nhà bếp của họ. |
| Phủ định |
Do they not compost their grass clippings?
|
Có phải họ không ủ phân cỏ cắt của họ? |
| Nghi vấn |
Can we compost these vegetable scraps?
|
Chúng ta có thể ủ phân những vụn rau này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had composted all the vegetable scraps before the garbage truck arrived.
|
Họ đã ủ phân tất cả các vụn rau trước khi xe chở rác đến. |
| Phủ định |
She had not composted the coffee grounds because she thought they would attract pests.
|
Cô ấy đã không ủ bã cà phê vì cô ấy nghĩ chúng sẽ thu hút sâu bọ. |
| Nghi vấn |
Had he composted the leaves before it started to snow?
|
Anh ấy đã ủ lá cây trước khi trời bắt đầu có tuyết chưa? |