spoil
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm hoặc phá hủy giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Spoil'
-
"The fruit will spoil if you don't put it in the fridge."
"Hoa quả sẽ bị hỏng nếu bạn không bỏ vào tủ lạnh."
-
"Don't spoil your appetite by eating too many snacks before dinner."
"Đừng làm hỏng bữa ăn của bạn bằng cách ăn quá nhiều đồ ăn vặt trước bữa tối."
-
"The movie was spoiled for me when I read the ending online."
"Bộ phim đã bị làm hỏng đối với tôi khi tôi đọc cái kết trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spoil' thường được dùng để chỉ việc làm hỏng thức ăn, đồ vật, hoặc làm hư hỏng tính cách của ai đó bằng cách nuông chiều quá mức. Nó mang ý nghĩa làm mất đi sự tốt đẹp vốn có. So sánh với 'ruin', 'damage', 'destroy', 'spoil' thường mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ sự suy giảm chất lượng hoặc giá trị chứ không hoàn toàn phá hủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spoil with': làm hư hỏng, làm hư ai đó/cái gì đó bằng cách cho họ/nó quá nhiều thứ tốt đẹp. 'Spoil by': làm hỏng cái gì bằng cách làm điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoil'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.