(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cause
B1

cause

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên nhân lý do gây ra bởi vì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên nhân, lý do; người hoặc vật gây ra một hành động, hiện tượng hoặc tình trạng nào đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that gives rise to an action, phenomenon, or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Cause'

  • "The main cause of the accident was the driver's negligence."

    "Nguyên nhân chính của vụ tai nạn là sự bất cẩn của người lái xe."

  • "What was the cause of the problem?"

    "Nguyên nhân của vấn đề là gì?"

  • "The new policy caused a lot of controversy."

    "Chính sách mới đã gây ra rất nhiều tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học xã hội Luật pháp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Cause' chỉ ra nguồn gốc hoặc lý do chính dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó có thể là một sự kiện, một người, hoặc một tình huống. Thường được sử dụng để giải thích tại sao một điều gì đó xảy ra. So sánh với 'reason': 'Reason' thường liên quan đến lý do mang tính logic hoặc biện minh, trong khi 'cause' nhấn mạnh vào tác động trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Cause of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một điều gì đó (ví dụ: 'the cause of the fire'). 'Cause for' được sử dụng để chỉ lý do để làm gì đó hoặc cảm thấy điều gì đó (ví dụ: 'cause for concern').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)