(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revolve
B1

revolve

động từ

Nghĩa tiếng Việt

xoay quanh quay quanh tập trung vào dựa trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xoay quanh, quay xung quanh một điểm trung tâm

Definition (English Meaning)

to move in a circle around a central point

Ví dụ Thực tế với 'Revolve'

  • "The Earth revolves around the sun."

    "Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời."

  • "The moon revolves around the Earth."

    "Mặt trăng quay xung quanh Trái Đất."

  • "The plot of the movie revolves around a love story."

    "Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một câu chuyện tình yêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revolve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học (Thiên văn học)

Ghi chú Cách dùng 'Revolve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'revolve' thường được dùng để mô tả sự chuyển động của một vật thể xung quanh một điểm cố định, ví dụ như các hành tinh quay quanh Mặt Trời. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là tập trung vào một chủ đề, ý tưởng hoặc người nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

'- Revolve around': Diễn tả sự xoay quanh một đối tượng vật lý hoặc một vấn đề, chủ đề. Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. '- Revolve about': Tương tự như 'revolve around', nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)