(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roth ira
B2

roth ira

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Tài khoản hưu trí cá nhân Roth IRA Roth
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roth ira'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hưu trí được tài trợ bằng tiền sau thuế, cho phép thu nhập và rút tiền không chịu thuế khi về hưu.

Definition (English Meaning)

A retirement plan that is funded with after-tax dollars, allowing earnings and withdrawals to be tax-free in retirement.

Ví dụ Thực tế với 'Roth ira'

  • "I decided to open a Roth IRA to save for retirement."

    "Tôi quyết định mở một tài khoản Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi già."

  • "Contributing to a Roth IRA can provide tax advantages in retirement."

    "Đóng góp vào Roth IRA có thể mang lại lợi thế về thuế khi về hưu."

  • "The maximum Roth IRA contribution for 2023 is $6,500."

    "Mức đóng góp Roth IRA tối đa cho năm 2023 là $6,500."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roth ira'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Roth IRA
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Traditional IRA(IRA truyền thống (một loại tài khoản hưu trí khác))
401(k)(401(k) (một loại kế hoạch hưu trí do công ty tài trợ)) Retirement account(Tài khoản hưu trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Roth ira'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Roth IRA là một loại tài khoản hưu trí cá nhân có nhiều ưu điểm về thuế so với các loại tài khoản hưu trí khác như Traditional IRA. Điểm khác biệt chính là Roth IRA sử dụng tiền đã đóng thuế để đầu tư, trong khi Traditional IRA có thể cho phép khấu trừ thuế khi đóng góp. Lợi ích của Roth IRA là khi về hưu, bạn sẽ không phải trả thuế cho các khoản rút tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: investing *in* a Roth IRA. Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ sự đầu tư vào Roth IRA.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roth ira'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should contribute to your Roth IRA to secure your future.
Bạn nên đóng góp vào Roth IRA của mình để đảm bảo tương lai.
Phủ định
You cannot withdraw from your Roth IRA without penalties before a certain age.
Bạn không thể rút tiền từ Roth IRA của mình mà không bị phạt trước một độ tuổi nhất định.
Nghi vấn
Could I open a Roth IRA with a small initial investment?
Tôi có thể mở một tài khoản Roth IRA với một khoản đầu tư ban đầu nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)