retirement account
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement account'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài khoản được thiết kế đặc biệt để giữ tiền tiết kiệm và đầu tư cho việc nghỉ hưu.
Definition (English Meaning)
An account specifically designed to hold funds for retirement savings and investments.
Ví dụ Thực tế với 'Retirement account'
-
"He decided to invest a portion of his salary in a retirement account."
"Anh ấy quyết định đầu tư một phần tiền lương của mình vào tài khoản hưu trí."
-
"Opening a retirement account is a smart move for long-term financial security."
"Mở một tài khoản hưu trí là một bước đi thông minh cho sự an toàn tài chính dài hạn."
-
"Many companies offer matching contributions to employee retirement accounts."
"Nhiều công ty cung cấp các khoản đóng góp tương ứng vào tài khoản hưu trí của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement account'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retirement account
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retirement account'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tài khoản hưu trí thường có các ưu đãi về thuế, khuyến khích người dùng tiết kiệm cho tương lai. Các loại tài khoản hưu trí phổ biến bao gồm 401(k), IRA (Individual Retirement Account) ở Mỹ, và các quỹ hưu trí tư nhân hoặc chương trình hưu trí quốc gia ở các quốc gia khác. Khác với tài khoản tiết kiệm thông thường, tài khoản hưu trí thường có các quy định về việc rút tiền trước tuổi nghỉ hưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a retirement account’: chỉ vị trí, tiền nằm trong tài khoản hưu trí. ‘for retirement account’: chỉ mục đích sử dụng của một hành động, ví dụ đóng góp tiền vào tài khoản hưu trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement account'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.