roundness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roundness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất tròn; mức độ mà một vật gì đó tròn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being round; the degree to which something is round.
Ví dụ Thực tế với 'Roundness'
-
"The roundness of the orange made it easy to roll."
"Độ tròn của quả cam khiến nó dễ lăn."
-
"The baker checked the roundness of the loaves before putting them in the oven."
"Người thợ làm bánh kiểm tra độ tròn của ổ bánh mì trước khi cho chúng vào lò."
-
"The artist was fascinated by the roundness of the sculpture."
"Nghệ sĩ đã bị mê hoặc bởi độ tròn của tác phẩm điêu khắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roundness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roundness
- Adjective: round
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roundness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Roundness" thường được dùng để mô tả hình dạng của các vật thể, hoặc để chỉ sự đầy đặn, tròn trịa nói chung. Nó nhấn mạnh vào tính chất hình học hoặc cảm quan về sự tròn trịa. Khác với 'circle' (hình tròn) chỉ một hình học phẳng, 'sphere' (hình cầu) chỉ một hình học ba chiều, 'roundness' lại tập trung vào đặc tính tròn của một vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Roundness of" được dùng để chỉ độ tròn của một vật cụ thể. Ví dụ: "the roundness of the Earth" (độ tròn của Trái Đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roundness'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had not focused so much on the roundness of the vase, the sculpture would have been more visually appealing.
|
Nếu người nghệ sĩ không tập trung quá nhiều vào độ tròn của chiếc bình, tác phẩm điêu khắc có lẽ đã hấp dẫn hơn về mặt thị giác. |
| Phủ định |
If the earth had not been round, we would not have observed the same patterns of day and night.
|
Nếu trái đất không tròn, chúng ta đã không quan sát thấy các kiểu ngày và đêm giống nhau. |
| Nghi vấn |
Would the architect have chosen a different design if he had known the building's round shape would cause structural issues?
|
Kiến trúc sư có chọn một thiết kế khác nếu anh ấy biết hình dạng tròn của tòa nhà sẽ gây ra các vấn đề về cấu trúc không? |