flatness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất bằng phẳng; thiếu độ cong, không bằng phẳng hoặc sự nhấp nhô.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being flat; lack of curvature, unevenness, or relief.
Ví dụ Thực tế với 'Flatness'
-
"The flatness of the table made it ideal for writing."
"Độ bằng phẳng của chiếc bàn khiến nó trở nên lý tưởng để viết."
-
"The flatness of the landscape was broken only by a few trees."
"Độ bằng phẳng của cảnh quan chỉ bị phá vỡ bởi một vài cây."
-
"The instrument measures the flatness of the metal surface."
"Thiết bị này đo độ bằng phẳng của bề mặt kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flatness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flatness
- Adjective: flat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flatness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ bằng phẳng của một bề mặt. Nó có thể áp dụng cho các bề mặt vật lý (ví dụ: mặt bàn, đất) hoặc các khái niệm trừu tượng hơn (ví dụ: sự bằng phẳng của một đồ thị). So với 'levelness', 'flatness' nhấn mạnh sự thiếu độ cong, trong khi 'levelness' nhấn mạnh sự ngang bằng so với một điểm chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flatness of' dùng để chỉ tính bằng phẳng của một đối tượng cụ thể. 'Flatness in' dùng để chỉ tính bằng phẳng trong một khu vực hoặc bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatness'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flatness of the table made it ideal for drawing.
|
Độ phẳng của cái bàn khiến nó trở nên lý tưởng để vẽ. |
| Phủ định |
The artist was unhappy with the canvas, citing its lack of flatness.
|
Người họa sĩ không hài lòng với bức vẽ, viện dẫn việc nó thiếu độ phẳng. |
| Nghi vấn |
Did you notice the flatness of the surface before you started painting?
|
Bạn có nhận thấy độ phẳng của bề mặt trước khi bắt đầu vẽ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The builder will ensure the flatness of the concrete slab.
|
Người xây dựng sẽ đảm bảo độ phẳng của tấm bê tông. |
| Phủ định |
The road won't be flat after the earthquake.
|
Con đường sẽ không bằng phẳng sau trận động đất. |
| Nghi vấn |
Will the water be flat enough for waterskiing tomorrow?
|
Liệu mặt nước có đủ phẳng để trượt nước vào ngày mai không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the Earth weren't so flat; it would make navigation much easier.
|
Tôi ước Trái Đất không quá phẳng; điều đó sẽ giúp việc định hướng dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the bread weren't flat, we could make proper sandwiches.
|
Ước gì bánh mì không bị xẹp, chúng ta có thể làm những chiếc bánh sandwich ngon lành. |
| Nghi vấn |
If only the road hadn't been so flat, could we have enjoyed the motorcycle ride more?
|
Nếu con đường không quá bằng phẳng, liệu chúng ta có thể tận hưởng chuyến đi xe máy nhiều hơn không? |