(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roving
B2

roving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu động lang thang nay đây mai đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi đây đó, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là không có điểm đến hoặc mục đích cố định.

Definition (English Meaning)

Travelling from place to place, especially without a fixed destination or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Roving'

  • "He took up a roving commission for the newspaper."

    "Anh ấy đảm nhận một nhiệm vụ đi đây đó cho tờ báo."

  • "The roving reporter interviewed people from all walks of life."

    "Phóng viên lưu động phỏng vấn mọi người từ khắp các tầng lớp xã hội."

  • "Roving bands of youths caused trouble in the city centre."

    "Các nhóm thanh niên lang thang gây rối ở trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rove
  • Adjective: roving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wandering(lang thang)
roaming(đi lang thang)
travelling(du hành)
nomadic(du mục)

Trái nghĩa (Antonyms)

settled(định cư)
stationary(tĩnh tại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Roving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả người, động vật, hoặc sự vật di chuyển tự do, không bị ràng buộc bởi một địa điểm cụ thể nào. Nhấn mạnh sự lang thang, không có mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roving'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The roving reporter traveled the country in search of a story.
Phóng viên lưu động đi khắp đất nước để tìm kiếm một câu chuyện.
Phủ định
The security guard wasn't roving around the building last night.
Đêm qua, nhân viên bảo vệ không tuần tra xung quanh tòa nhà.
Nghi vấn
Is the roving team inspecting the power lines today?
Hôm nay đội lưu động có kiểm tra đường dây điện không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a bee is roving for nectar, it visits many flowers.
Nếu một con ong đang tìm kiếm mật hoa, nó sẽ ghé thăm nhiều bông hoa.
Phủ định
When a security guard is roving, he doesn't ignore suspicious activity.
Khi một nhân viên bảo vệ đang tuần tra, anh ta không bỏ qua các hoạt động đáng ngờ.
Nghi vấn
If a dog is roving freely, does it always return home?
Nếu một con chó đi lang thang tự do, nó có luôn trở về nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)