roving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi đây đó, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là không có điểm đến hoặc mục đích cố định.
Definition (English Meaning)
Travelling from place to place, especially without a fixed destination or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Roving'
-
"He took up a roving commission for the newspaper."
"Anh ấy đảm nhận một nhiệm vụ đi đây đó cho tờ báo."
-
"The roving reporter interviewed people from all walks of life."
"Phóng viên lưu động phỏng vấn mọi người từ khắp các tầng lớp xã hội."
-
"Roving bands of youths caused trouble in the city centre."
"Các nhóm thanh niên lang thang gây rối ở trung tâm thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rove
- Adjective: roving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người, động vật, hoặc sự vật di chuyển tự do, không bị ràng buộc bởi một địa điểm cụ thể nào. Nhấn mạnh sự lang thang, không có mục đích rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roving'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roving reporter traveled the country in search of a story.
|
Phóng viên lưu động đi khắp đất nước để tìm kiếm một câu chuyện. |
| Phủ định |
The security guard wasn't roving around the building last night.
|
Đêm qua, nhân viên bảo vệ không tuần tra xung quanh tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Is the roving team inspecting the power lines today?
|
Hôm nay đội lưu động có kiểm tra đường dây điện không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a bee is roving for nectar, it visits many flowers.
|
Nếu một con ong đang tìm kiếm mật hoa, nó sẽ ghé thăm nhiều bông hoa. |
| Phủ định |
When a security guard is roving, he doesn't ignore suspicious activity.
|
Khi một nhân viên bảo vệ đang tuần tra, anh ta không bỏ qua các hoạt động đáng ngờ. |
| Nghi vấn |
If a dog is roving freely, does it always return home?
|
Nếu một con chó đi lang thang tự do, nó có luôn trở về nhà không? |